Lyte Thông tin chi tiết
Bộ nguồn Lyte Delta được thiết kế nhỏ gọn, đa dạng nguồn điện áp đầu ra với 12V, 24V, 48V, 240V. Đặc biệt, thiết bị được tích hợp mạch dòng không đổi cho tải phản hàng, mật độ công suất cao, tích hợp tiếp điểm relay DC OK. Bộ nguồn Lyte Series Delta tuân thủ tiêu chuẩn IEC/EN 61000-3-2, Class A, SEMI F47. Để sở hữu thiết bị chính hãng, giá cạnh tranh, liên hệ Hợp Long qua Hotline 1900 6536 để được tư vấn chi tiết, chính xác nhất.
Ưu điểm bộ nguồn Lyte Series Delta
+ Dải đầu vào điện áp AC thông dụng
+ Mật độ công suất cao
+ Tích hợp mạch dòng không đổi cho tải phản hàng
+ Tuân theo tiêu chuẩn IEC/EN 61000-3-2, Class A
+ Tích hợp tiếp điểm relay DC OK
+ Tuân thủ SEMI F47
Thông số bộ nguồn Lyte Delta đầu ra 12V, 24V
Đầu ra | DRL-12V75W1AZ | DRL-24V75W1AZ | DRL-24V120W1A | DRL-24V240W1A | DRL-24V480W1A | |
Điện áp đầu ra | 12V | 24V | 24V | 24V | 24V | |
Dải điện áp đầu ra | 10.8-13.2V | 21.6-26.4V | 22-28V | 22-28V | 22-28V | |
Dòng điện đầu ra | 6.25A | 3.125A | 5.0A | 10.0A | 20.0A | |
Công suất đầu ra | 75W | 75W | 120W | 240W | 480W | |
PARD (20MHz) |
<80mVpp -10~70°C |
<120mVpp -10~70°C |
<120mVpp -10~70°C <240mVpp -20~-10°C |
<120mVpp 0~70°C <240mVpp -10~0°C <360mVpp -20~-10°C |
||
Thời gian lưu điện | 115Vac | 12ms | 12ms | 20ms | 10ms | 10ms |
230Vac | 60ms | 60ms | 90ms | 16ms | 16ms | |
Đầu vào | ||||||
Pha đầu vào | Single Phase | |||||
Dải điện áp đầu vào | 85-264Vac | 85-264Vac (DC input range 120-375VDC) | ||||
Tần số đầu vào | 47-63Hz | |||||
Dòng đầu vào | 115Vac | 1.45A | 1.45A | 2.2A | 2.8A | 5.4A |
230Vac | 0.9A | 0.9A | 1.2A | 1.4A | 2.7A | |
Hiệu quả khi 100% tải | 115Vac | - | - | 85& | 88% | 85% |
230Vac | 85,5% | 88.5% | 88% | 90% | 88% | |
Đong khởi động max | 115Vac | - | - | 20A | 20A | 40A |
230Vac | 40A | 40A | 40A | 40A | 80A | |
Hệ số công suất | 115Vac | NA | NA | Conform to EN 61000-3-2 | > 0.95 | > 0.95 |
230Vac | ||||||
Dòng rò | 240Vac | <1mA | <1mA | - | - | - |
264Vac | - | - | <0.25mA | <1mA | <1mA | |
Cơ khí | ||||||
Chất liệu vỏ | Plastic | SGCC/Aluminium | ||||
Kích thước (L × W × D) | mm | 123.6 × 27 × 102 | 123.6 × 27 × 102 | 123.6 × 40 × 117.6 | 123.6 × 60 × 117.6 | 123.6 × 85.5 × 128.5 |
inch | 4.87 × 1.06 × 4.02 | 4.87 × 1.06 × 4.02 | 4.87 × 1.57 × 4.63 | 4.87 × 2.36 × 4.63 | 4.87 × 3.37 × 5.06 | |
Cân nặng | kg | TBA | TBA | 0.54 | 0.80 | 1.30 |
lb | TBA | TBA | 1.19 | 1.76 | 2.86 | |
Hệ số làm mát | Convection | |||||
MTBF | > 700,000 hrs | > 700,000 hrs | > 700,000 hrs | > 700,000 hrs | > 700,000 hrs | |
Môi trường | ||||||
Nhiệt độ hoạt động | -20°C to +70°C | |||||
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C to +85°C | |||||
Độ ẩm hoạt động | - | |||||
Độ cao hoạt động |
Industrial Application: 0 to 2000m ( 0 to 6560 ft) ITE Application: 0 to 5000m (0 to 16400 ft) |
Thông số bộ nguồn Lyte Delta đầu ra 48V
Đầu ra | DRL-48V75W1AZ | DRL-48V120W1A | |
Điện áp đầu ra | 48V | 48V | |
Dải điện áp đầu ra | 43.2-52.8V | 44-56V | |
Dòng điện đầu ra | 1.57A | 2.50A | |
Công suất đầu ra | 75.36W | 120W | |
PARD (20MHz) | <150mVpp -10~70°C |
<150mVpp -10~70°C <300mVpp -20~-10°C |
|
Thời gian lưu điện | 115Vac | 12ms | 20ms |
230Vac | 60ms | 90ms | |
Đầu vào | |||
Pha đầu vào | Single Phase | ||
Dải điện áp đầu vào | 85-264Vac | 85-264Vac (DC input range 120~375VDC) | |
Tần số đầu vào | 47-63Hz | ||
Dòng đầu vào | 115Vac | 1.45A | 2.2A |
230Vac | 0.9A | 1.2A | |
Hiệu quả khi 100% tải |
115Vac | - | 89% |
230Vac | 88.5% | 90% | |
Dòng khởi động max |
115Vac | - | 20A |
230Vac | 40A | 40A | |
Hệ số công suất | 115Vac | NA | Conform to EN 61000-3-2 |
230Vac | |||
Dòng rò | 240Vac | <1mA | - |
264Vac | - | <0.25mA | |
Cơ khí | |||
Chất liệu vỏ | Plastic | ||
Kích thước (L × W × D) |
mm | 123.6 × 27 × 102 | 123.6 × 40 × 117.6 |
inch | 4.87 × 1.06 × 4.02 | 4.87 × 1.57 × 4.63 | |
Cân nặng | kg | TBA | 0.54 |
lb | TBA | 1.19 | |
Hệ số làm mát | |||
MTBF | > 700,000 hrs | > 700,000 hrs | |
Môi trường | |||
Nhiệt độ hoạt động | -20°C to +70°C | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C to +85°C | ||
Độ ẩm hoạt động | - | ||
Độ cao hoạt động |
Industrial Application: 0 to 2000m ( 0 to 6560 ft) ITE Application: 0 to 5000m (0 to 16400 ft) |
Thông số bộ nguồn Lyte Delta II DIN Rail Power Supply DRL-240W series / DRL- V240W1EN
Model Number | DRL-12V120W1EN | DRL-24V120W1EN | DRL-48V120W1EN |
Đầu vào | |||
Điện áp vào định mức | 100-240Vac | ||
Dải điện áp đầu vào | 90-264Vac | ||
Tần số đầu vào định mức | 50-60Hz | ||
Dải tần số đầu vào | 47-63Hz | ||
Dòng điện đầu vào | 2.1A typ. ở 115Vac, 1.3A typ. ở 230Vac | ||
Hiệu suất khi 100% tải | 86% typ. ở 230Vac | 88.5% typ. ở 230Vac | 89.5% typ. ở 230Vac |
Hiệu suất trung bình (25%, 50%, 75%, 100%) |
88% typ. ở 115V | 88% typ. ở 115V | 88% typ. ở 115V |
Công suất tiêu thụ không tải | 0.15W max ở 115Vac & 230Vac | 0.21W max ở 115Vac & 230Vac | |
Dòng khởi động tối đa | 35A typ. ở 230Vac | ||
Hệ số công suất khi 100% tải | < 0.5mA ở 240Vac | ||
Đầu ra | |||
Điện áp ra định mức | 12Vdc | 24Vdc | 48Vdc |
Dung sai điểm đặt nhà máy | 12Vdc ± 1% | 24Vdc ± 1% | 48Vdc ± 1% |
Dải điều chỉnh điện áp đầu ra | 10.8-13.2Vdc | 21.6-26.4Vdc | 43.2-52.8Vdc |
Dòng điện đầu ra | 10.0A | 5.0A | 2.5A |
Công suất đầu ra | 120W max | ||
Điều chỉnh dòng | ± 0.5% ở 115Vac & 230Vac | ||
Điều chỉnh tải | ± 1.0% | ± 0.5% | ± 0.5% |
PARD*2 (20MHz) | < 120mVpp ở 0°C to +70°C < 360mVpp ở -30°C to 0°C |
< 150mVpp ở 0°C to +70°C < 450mVpp ở -30°C to 0°C |
< 200mVpp ở 0°C to +70°C < 600mVpp ở -30°C to 0°C |
Thời gian tăng tốc | 30ms typ. ở 115Vac & 230Vac | ||
Thời gian khởi động | 500ms typ. ở 115Vac & 230Vac | ||
Thời gian lưu điện | 10ms typ. ở 115Vac (100% load) 16ms typ. ở 230Vac (100% load) | ||
Phản hồi động | ± 10% ở 115Vac & 230Vac input, 10-100% load | ||
Khởi động với tải điện dung | 8,000µF Max | 8,000µF Max | 3,000µF Max |
Cơ khí | ||||
Vỏ | SGCC/ Aluminum | |||
Kích thước (LxWxD) | 123.6 x 30 x 117.2 mm (4.87 x 1.18 x 4.61 inch) | |||
Cân nặng | 0.45 kg (0.99 lb) | |||
Hiển thị | Green LED (DC OK) | |||
Hệ thống làm mát | Convection | |||
Terminal | Input | 3 Pins (Rated 300V/30A) | ||
Output | 4 Pins (Rated 300V/20A) | |||
Dây | Input | AWG 18-12 (Current rating can refer to “AWG Wire Table”) | ||
Output | AWG 18-12 (Current rating can refer to “AWG Wire Table”) | |||
Lắp đặt | Standard TS35 DIN Rail in accordance with EN 60715 | |||
Độ ồn | Sound Pressure Level (SPL) < 25dBA | |||
Môi trường | ||||
Nhiệt độ | Operating | -30°C to +70°C (-40°C Cold Start) | ||
Storage | -40°C to +85°C | |||
Power De-rating | Temperature | > 40°C de-rate power by 1.67 % / °C ở 115Vac > 50°C de-rate power by 2.5 % / °C ở 230Vac |
||
Input Voltage | < 100Vac de-rate power by 1% / Vac | |||
Độ ẩm hoạt động | 20 to 90% RH (Non-Condensing) | |||
Độ cao hoạt động | 0 to 5,000 Meters (16,400 ft.) | |||
Shock Test | Non- Operating | IEC 60068-2-27, Half Sine Wave: 50G for duration of 11ms; 3 times per direction, 9 times in total | ||
Operating | IEC 60068-2-27, Half Sine Wave: 10G for duration of 11ms; 1 time in X axis | |||
Rung động | Non- Operating | IEC 60068-2-6, Random: 5Hz to 500Hz (2.09G); 20 min per axis for all X, Y, Z direction |
||
Operating | IEC 60068-2-6, Sine Wave: 10Hz to 500Hz @ 19.6 m/s² (2G peak); 10 min per cycle, 60 min for X direction | |||
Phân loại quá điện áp | II (Compliance to EN 62477-1 OVC III with 2000 meters altitude) | |||
Mức độ ô nhiễm | 2 | |||
Bảo vệ | ||||
Qúa điện áp | <17.4V, SELV Output, Latch Mode |
<33.6V, SELV Output, Latch Mode |
<64.8V, SELV Output, Latch Mode |
|
Qúa tải/Qúa dòng | 105 - 150% of rated load current, Auto-recovery Continuous current limit Mode*2 (Vo>80%) | |||
Qúa nhiệt | Latch Mode | |||
Ngắn mạch | Hiccup Mode, Non-Latching (Auto-Recovery when the fault is removed) |
|||
Bảo vệ chống sốc | Class I with PE connection |