Model |
E4PA-N Omron |
E4A-3K Omron |
E4B Omron |
E4C Omron |
E4PA Omron |
F3SJ-E Omron |
Nguồn cấp |
12-24 VDC (± 10%)
|
100/110, 200/220VAC 50/60Hz, 12-24VDC |
12-24VDC±10% (10.8-26.4VDC) |
12-24VDC (± 10%)
|
12-24VDC ±10% |
24VDC ±10%
|
Khoảng cách phát hiện |
50 - 500 mm, 120 - 2,000 mm, 240 - 4,000 mm, 400 - 6,000 mm
|
0.3~3m |
50cm, 1m, 20-60cm (20-70cm ở 0-450C)
|
10-30cm, 50cm
|
50 - 500 mm, 120 - 2,000 mm, 240 - 4,000 mm, 400 - 6,000 mm
|
0.2 đến 7m
|
Tần số đáp ứng |
380 kHz, 180 kHz, 85 kHz, 65 kHz
|
40kHz |
10Hz, 20Hz, 50Hz
|
20Hz, 50Hz
|
380 kHz, 180 kHz, 85 kHz, 65 kHz
|
---- |
Thời gian đáp ứng |
Max: 63 ms, 195 ms, 440 ms, 850 ms |
Max: 0.25s |
---- |
---- |
max: 63 ms, 195 ms, 440 ms, 850 ms |
Max 12ms
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
IP60 |
IP66 |
IP66 (đầu cảm biến), IP40 ( bộ khuếch đại)
|
IP65 |
IP65 |
Ngõ vào |
Tiếp điểm hoặc NPN |
---- |
---- |
---- |
Tiếp điểm hoặc NPN
|
---- |
Ngõ ra |
Analog 4-20mA, điện áp 0-10V |
Dạng contact 3A-250VAC/30VDC, NO-NC |
NPN
|
NPN, PNP colector hở
|
Analog 4-20mA, điện áp 0-10V
|
Ngõ ra NPN hoặc PNP
Dòng tài lớn nhất: 100mA
Điện áp dư: 2V max
|