Cầu đấu HYBT Hanyoung với nhiều cải tiến về thiết kế và tính năng công nghệ hiện đại, được ứng dụng phổ biến vào nhiều ứng dụng trên toàn thế giới. Cầu đấu HYBT Series Hanyoung kiểu cầu đấu mắt rời, điện áp 600V, vật liệu chống điện Min 100 MΩ, độ bền điện môi 2500 VAC trong 1 phút, độ ẩm môi trường 45-85%R.H, và nhiệt độ môi trường -20 - 55℃. Đặc biệt, Series này còn cho phép lắp các cầu đấu với công suất khác nhau (dòng tải khác nhau) trên cùng 1 thanh ray mang đến sự tiện lợi cho người dùng.

Đặc điểm cầu đấu HYBT Series Hanyoung
- HYBT Series Hanyoung là kiểu cầu đấu mắt rời.
- Thiết bị không có tiếp điểm nên độ tin cậy cao.
- Giữa đầu vào và đầu ra có khả năng cách điện cao, đảm bảo an toàn.
- Sở hữu kích thước thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ.
- Cấu trúc lắp đặt đường ray DIN.
- Điện áp định mức: 600 V, dòng định mức : 15A
- Có thể lắp các cầu đấu với công suất khác nhau (dòng tải khác nhau) trên cùng 1 thanh ray.
- HYBT Hanyoung lắp đặt trên thanh gá.
- Có phụ kiện chặn, khóa cầu, lắp bảo vệ.
- Đặc điểm kỹ thuật khác nhau cho mỗi dòng định mức.
- Cầu đấu HYBT tiện dụng khi lắp đặt tạm thời, có thể thêm hay giảm bớt cầu đấu.
Thông số kỹ thuật cầu đấu HYBT Series Hanyoung
Model |
HYBT-10A |
HYBT-15A
HYBT-15A2
|
HYBT-25A |
HYBT-35A |
HYBT-60A |
HYBT-100A |
Dòng tiêu thụ |
10 A |
15 A |
25 A |
35 A |
60 A |
100 A |
Điện áp cách điện định mức |
600 V |
Vật liệu chống điện |
Tối thiểu 100mΩ (mỗi bộ phận sạc lại lẫn nhau và giữa mỗi bộ phận sạc lại và tấm kim loại lắp đặt) |
Độ bền điện môi |
2.500 V ac trong 1 phút (giữa phần sạc lại và phần không sạc lại) |
Chốt đầu cuối |
M3 |
M3,5 |
M4 |
M6 |
Mômen siết (N · cm) |
5.1 |
8.2 |
12,2 |
25,5 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 ~ 55 ℃ |
Độ ẩm môi trường xung quanh |
45 - 85% RH |
Đơn vị chiều dài |
A = chiều rộng đầu cuối (8,2 mm) × số cực (P) + độ dày của dải phân cách |
Chiều dài |
B = A + 50 (tối thiểu 30 mm) Nhưng vui lòng cắt khi nó trở thành bội số của 15 mm) |
Cố định |
C = B - 15mm |
Bảng kích thước HYBT Hanyoung
Model |
HYBT-10A |
HYBT-15A |
HYBT-25A |
HYBT-35A |
HYBT-60A |
HYBT-100A |
HYBT-15A2 |
Dòng tiêu thụ |
10 A |
15 A |
25 A |
35 A |
60 A |
100 A |
Chiều dài A |
82 |
86,2 |
88 |
112 |
119 |
156 |
203 |
Chiều dài B |
148,5 |
125 |
150 |
150 |
187,5 |
237,5 |
Chiều dài C |
135 |
112,5 |
137,5 |
137,5 |
175 |
225 |
Chiều dài D |
7.7 |
8.1 |
8.0 |
10,8 |
11,5 |
15.0 |
19,7 |
Chiều dài E |
6,7 |
7.0 |
6,8 |
8.8 |
9.5 |
12,6 |
16,7 |
Kích thước F |
M3 |
M3,5 |
M4 |
M4 |
M6 |
M6 |
Ứng dụng cầu đấu HYBT Series Hanyoung
HYBT Hanyoung hiện đang được sử dụng rộng rãi vào trong lĩnh vực:
- Công nghiệp: thực phẩm, khai thác khoáng sản, luyện kim, ngành nhựa...
- Nông nghiệp: chăn nuôi, trồng trọt, nuôi trồng thủy sản…