Đèn LED chiếu sáng Patlite được thiết kế có thể chống chịu được môi trường làm việc đặc thù như dung môi hóa chất, dầu mỡ, nước với cấp bảo vệ IP66G/67G/69K của các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc. Đặc biệt, nhờ sử dụng các LED siêu sáng, tạo ánh sáng ban ngày, đèn LED chiếu sáng Patlite còn có thể lắp đặt cho môi trường công nghiệp liên quan đến độ chuẩn xác về màu sắc như may mặc, mực in, sơn,...
Ưu điểm đèn LED chiếu sáng Patlite
+ Có thể hoạt động ở nhiệt độ thay đổi từ -30°C tới 60°C
+ Sử dụng các LED siêu sáng, tạo ánh sáng ban ngày
+ Đa dạng kích thước cho người dùng lựa chọn
+ Đèn có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí nhờ hỗ trợ đa dạng các loại giá đỡ khác nhau
+ Có thể chống chịu được môi trường làm việc đặc thù như dung môi hóa chất, dầu mỡ, nước với cấp bảo vệ IP66G/67G/69K của các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc.
Bảng thông số một vài loại đèn LED chiếu sáng
Bảng thông số kỹ thuật thanh đèn CWF Patlite
Model |
CWF |
Size |
300/600/900mm |
Điện áp |
24VDC/100-240VAC |
Tiêu chuẩn |
CE/RoHS/UL/FCC |
Cấp độ bảo vệ |
IP20 |
Hướng lắp |
Tất cả vị trí |
Vị trí lắp |
Trong nhà |
Nhiệt độ môi trường |
-20℃ −60℃ |
Màu sáng |
Daylight |
Bảng thông số kỹ thuật thanh đèn LED CLA-A Series Patlite
Model |
CLA-A |
Kích thước (mm) |
100/200/300/600/900/1200 |
Tiêu chuẩn |
CE/RoHS/UL |
Cấp độ bảo vệ |
IP66/IP67/IP69K |
Nguồn sáng |
LED |
Vị trí lắp |
Trong nhà |
Hướng lắp |
Tất cả vị trí |
Nhiệt độ môi trường |
-40℃ −60℃ |
Màu sáng |
Daylight/Vàng cam |
Chiều dài cáp |
0.5m, 3m |
Bảng thông số kỹ thuật đèn Led CWA Series Patlite
Model |
CWA |
Kích thước (mm) |
300/600/900 |
Điện áp |
24VDC |
Tiêu chuẩn |
CE/RoHS/UL |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Nguồn sáng |
LED |
Vị trí lắp |
Trong nhà |
Hướng lắp |
Tất cả vị trí |
Nhiệt độ môi trường |
-40℃ −60℃ |
Màu sáng |
Daylight |
Chiều dài cáp |
0.5m, 3m |
Bảng thông số kỹ thuật đèn LED CWK Patlite
Model |
CWK |
Chiều dài (mm) |
200/300/600 |
Điện áp |
24VDC |
Độ sáng |
600lx, 850lx, 1500lx |
Tiêu chuẩn |
CE/RoHS/UL/FCC |
Cấp độ bảo vệ |
IP66G, IP67G, IP69K |
Nguồn sáng |
LED |
Vị trí lắp |
Trong nhà |
Hướng lắp |
Tất cả vị trí |
Nhiệt độ môi trường |
-40℃ −60℃ |
Màu sáng |
Daylight |
Loại kết nối |
Cáp thoát bên |
Bảng thông số kỹ thuật đèn Led CLN-A Series Patlite
Model |
CLN-A |
Kích thước (mm) |
Φ85mm |
Điện áp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
4.2W |
Độ sáng |
820lx ở 1m, 200lx ở 2m |
Tiêu chuẩn |
CE/RoHS/UL |
Cấp độ bảo vệ |
IP66G, IP67G, IP69K |
Vị trí lắp |
Trong nhà |
Hướng lắp |
Tất cả vị trí |
Nhiệt độ môi trường |
-40℃ −60℃ |
Màu sáng |
Daylight |
Gắn |
Pan/Tilt type |