+ Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
+ Số hiển thị: 1999(3½ số), 19999(4½ số)
+ Kích thước: DIN W72×H72mm, DIN W96×H48mm, DIN W72×H36mm
+ Đo: Dòng AC, Dòng DC
+ Tự động điều chỉnh về 0 và giữ chức năng giá trị hiển thị (trừ M5W)
+ Lựa chọn giá trị RMS hoặc AVG (điện áp AC)
+ Màn hình LED 7 đoạn
+ Mô hình kích thước tiêu chuẩn DIN
+ Tùy chọn đầu ra: chỉ báo, đầu ra cài đặt đơn, đầu ra cài đặt kép
+ Đồng hồ đo Am-pe (Am-pe kế) có độ chính xác hiển thị: F.S 0.2% rdg ± 1 chữ số
+ Chu kỳ lấy mẫu: 300ms
+ Nhiệt độ môi trường: -10~50°C, Bảo quản: -25~60°C
+ Độ ẩm môi trường: 35~85%RH
+ Trở kháng cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
+ Độ bền điện môi: 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
+ Chịu nhiễu: Nhiễu sóng vuông ±2kV (Độ rộng xung: 1μs) gây bởi nhiễu máy móc
+ Khả năng chịu va đập tốt, làm việc được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
Bảng thông số đồng hồ đo Am-pe Autonics