NS080N3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 800A 50kA N3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS100N3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1000A 50kA N3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS125N3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1250A 50kA N3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS160N3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1600A 50kA N3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS06BH3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 630bA 70kA H3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS080H3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 800A 70kA H3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS100H3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1000A 70kA H3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS125H3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1250A 70kA H3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS160H3DM2 |
MCCB NS>630A 3P 1600A 70kA H3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS06BN4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 630bA 50kA N4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS080N4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 800A 50kA N4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS100N4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1000A 50kA N4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS125N4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1250A 50kA N4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS160N4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1600A 50kA N4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/415VAC, loại N
|
NS06BH4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 630bA 70kA H4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS080H4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 800A 70kA H4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS100H4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1000A 70kA H4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS125H4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1250A 70kA H4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|
NS160H4DM2 |
MCCB NS>630A 4P 1600A 70kA H4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 70kA/415VAC, loại H
|