Ổ nối di động PK Schneider có nguồn điện áp dao động từ 200-250V, tần số 50/60Hz, cấp độ bảo vệ IP67, kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, vỏ polymer an toàn, cách điện tốt. Do đó, ổ nối di động PK Schneider được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nhà máy, lò hơi, công trình công cộng....
Đặc điểm của ổ nối di động PK Schneider
- Kích thước nhỏ gọn (chiều cao 110mm, chiều rộng 110mm, chiều sâu 265mm), trọng lượng nhẹ 0,69 kg
- Màu sắc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau
- Điện áp dao động từ 200 đến 250 V với tần số 50/60 Hz
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60309-1, IEC 60309-2 về chất lượng
- Cấp độ bảo vệ IP67 của ổ nối di động PK Schneider theo tiêu chuẩn IEC 60529
- Nhiệt độ không khí xung quanh cho phép hoạt động: -25 đến 40 ° C, nhiệt độ ổ nối di động PK hoạt động tốt nhất là 35 ° C
- Có số cực 3 cực, kết nối dạng AC
- Vật liệu cấu thành ổ nối di động PK Schneider là polymer cao cấp, an toàn và cách điện tốt
Ưu điểm của ổ nối di động PK Schneider
- Kết nối nhanh chóng, đơn giản
- An toàn để sử dụng
- Chức năng và công thái học
- Sử dụng dễ dàng và trực quan
Bảng thông số ổ nối di động PK Schneider
Tên sản phẩm |
Ổ cắm nổi di động 81478 Schneider |
Ổ cắm nổi di động 81483 Schneider |
Ổ cắm nổi di động 81486 Schneider |
Ổ cắm nổi di động 81490 Schneider |
Ổ cắm nổi di động 81495 Schneider |
Ổ cắm nổi di động PKF16M413 Schneider |
Dòng |
Ổ cắm Pratika |
Điện áp hoạt động Ue |
200-250VAC |
380-415VAC |
480-500VAC |
200-250VAC |
380-415VAC |
100-130VAC |
Dòng điện định mức |
63A |
63A |
63A |
125A |
125A |
16A |
Tần số |
50-60Hz |
Số cực |
2P + E |
3P + N + E |
3P + N + E |
2P + E |
3P + N + E |
2P + E |
Vị trí lắp đặt theo chiều kim đồng hồ |
6h |
6h |
7h |
6h |
6h |
4h |
Vật liệu |
Kỹ thuật tự dập tắt polymer |
Vật liệu tiếp xúc |
Ống bọc: Đồng mạ niken, Vít-lò xo: thép không gỉ |
Ống bọc: Đồng mạ niken, Vít-lò xo: thép không gỉ |
Ống bọc: Đồng mạ niken, Vít-lò xo: thép không gỉ |
Ống bọc: Đồng mạ niken, Vít-lò xo: thép không gỉ |
Ống bọc: Đồng mạ niken, Vít-lò xo: thép không gỉ |
Ống bọc: Thau |
Kết nối - Thiết bị đầu cuối |
Vít bắt |
Tiết diện cáp |
6-25mm² |
6-25mm² |
6-25mm² |
16-70mm² |
16-70mm² |
1-4mm² |
Đường kính ngoài cáp |
17-31mm |
17-31mm |
17-31mm |
26-48mm |
26-48mm |
8-15mm |
Cáp đầu vào |
Cáp tuyến |
Loại sợi |
Pg 36 |
Pg 36 |
Pg 36 |
Pg 48 |
Pg 48 |
Pg 21 |
Loại điện áp |
Điện áp thấp |
Màu |
Xám (RAL 7035) |
Màu điện áp |
Xanh dương |
Đỏ |
Đen |
Xanh dương |
Đỏ |
Vàng |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
IP67 |
IP67 |
IP67 |
IP67 |
IP44 |
Nhiệt độ môi trường |
-25-40°C |
Độ ẩm môi trường |
50-90%RH |
Kích thước (HxWxD) |
110x110x265mm |
110x110x265mm |
110x110x265mm |
131x131x325mm |
131x131x325mm |
78x78x140mm |
Trọng lượng |
0.69kg |
0.783kg |
0.787kg |
1.4kg |
1.72kg |
0.16kg |
Ứng dụng của ổ nối di động PK Schneider
Kết cấu chắc chắn, hoạt động ổn định, bền bỉ giúp cho ổ nối di động PK Schneider được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Trong công viên, công trình công cộng
- Trung tâm thương mại, tòa nhà
- Trường học, lĩnh vực ý tế,.....