Quạt và bộ lọc FK99 Leipole được thiết kế thông minh, kết hợp với công nghệ lắp quạt nhanh, lắp đặt ở nhiều vị trí khó. Cấp độ bảo vệ FK99 Leipole đạt chuẩn IP55, có khả năng đảo ngược động cơ, thay đổi hướng gió. Có cơ chế tự bảo vệ bụi bẩn và làm sạch quạt nên rất dễ dàng cho người dùng khi vệ sinh quạt. Ứng dụng quạt và bộ lọc FK99 Leipole cho các khu công nghiệp, làm mát xưởng máy móc công nghiệp.
Tổng quan về Quạt và bộ lọc FK99 Leipole
Với thiết kế đơn giản kết hợp công nghệ lắp nhanh quạt và bộ lọc FK99 Leipole có thể lắp đặt trên các thiết bị mà không cần dùng tới bất kỳ dụng cụ nào.
Cấp bảo vệ đạt tiêu chuẩn IP55
Khả năng đảo ngược động cơ quạt, thay đổi hướng gió
Cửa thông gió và tấm lọc bụi của quạt dễ dàng làm sạch, thay thế.
Các dòng sản phẩm của Quạt và bộ lọc FK99 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9922 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9923 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9925 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9926 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9926-D Leipole
Thông số kỹ thuật của Quạt và bộ lọc FK99 Leipole
Quạt và bộ lọc FK9922 Leipole
Mã sản phẩm
FK9922.230
FK9922.115
FK9922.024
Tiếp điểm thường đóng/mở
FK9922.230-120.NO/NC
FK9922.115-120.NO/NC
FK9922.024-120.NO/NC
Quạt đi kèm
F2E-120S-230
F2E-120S-115
SP-1203824H
Điện áp định mức(V/Hz)
230/50/60
115/50/60
24(DC)
Lưu lượng gió không có lọc
55/66 m³/h
Lưu lượng gió có lọc
1 X FK9922.300:43/50m³/h
Hướng trục
Động cơ AC
Động cơ DC
Dòng điện định mức(A)
0.12
0.24
0.30
0.10
0.23
Công suất(W)
19/14
18/15
3.5
Độ ồn(dB)
43/45
Nhiệt độ hoạt động
-10°C to +55°C
Bộ lọc
FK9922.300
Quạt và bộ lọc FK9923 Leipole
Mã sản phẩm
FK9923.230
FK9923.115
FK9923.024
Tiếp điểm thường đóng/mở
FK9923.230-120.NO/NC
FK9923.115-120.NO/NC
FK9923.024-120.NO/NC
Quạt đi kèm
F2E-120S-230
F2E-120S-115
SP-1203824H
Điện áp định mức(V/Hz)
230/50/60
115/50/60
24(DC)
Lưu lượng gió không có lọc
105/120 m³/h
Lưu lượng gió có lọc
1 X FK9923.300:71/82m³/h
Hướng trục
Động cơ AC
Động cơ DC
Dòng điện định mức(A)
0.12
0.24
0.30
0.10
0.23
Công suất(W)
19/14
18/15
3.5
Độ ồn(dB)
43/45
Nhiệt độ hoạt động
-10°C to +55°C
Bộ lọc
FK9923.300
Quạt và bộ lọc FK9925 Leipole
Mã sản phẩm
FK9925.230
FK9925.115
FK9925.024
Tiếp điểm thường đóng/mở
FK9925.230-120.NO/NC
FK9925.115-120.NO/NC
FK9925.024-120.NO/NC
Quạt đi kèm
F2E-162B-230
F2E-162B-115
FP-108CX-SI-BW
Điện áp định mức(V/Hz)
230/50/60
115/50/60
24(DC)
Lưu lượng gió không có lọc
230/265 m³/h
Lưu lượng gió có lọc
1 X FK9925.300:170/205m³/h
Hướng trục
Động cơ AC
Động cơ DC
Dòng điện định mức(A)
0.26
0.51
0.46
0.20
0.42
Công suất(W)
37/33
40/35
31.4
Độ ồn(dB)
48/52
Nhiệt độ hoạt động
-10°C to +55°C
Bộ lọc
FK9925.300
Quạt và bộ lọc FK9926 Leipole
Mã sản phẩm
FK9926.230
FK9926.115
Tiếp điểm thường đóng/mở
FK9926.230-260.NO/NC
FK9926.115-260.NO/NC
Quạt đi kèm
F2E-260B-230
F2E-260B-115
Điện áp định mức(V/Hz)
230/50/60
115/50/60
Lưu lượng gió không có lọc
500/560 m³/h
Lưu lượng gió có lọc
1 X FK9926.300:360/390m³/h
Hướng trục
Điện dung
Dòng điện định mức(A)
0.29
0.61
0.33
0.63
Công suất(W)
65/77
61/71
Độ ồn(dB)
62/64
Nhiệt độ hoạt động
-10°C to +55°C
Bộ lọc
FK9926.300
Quạt và bộ lọc FK9926-D Leipole
Mã sản phẩm
FK9926.230-D
FK9926.115-D
Quạt đi kèm
F2E-320B-230
F2E-320B-115
Điện áp định mức(V/Hz)
230/50/60
115/50/60
Lưu lượng gió không có lọc
1282.44m³/h
Lưu lượng gió có lọc
1 X FK9926.300:769/890m³/h 2 X FK9926.300:910/1000m³/h