Loại áp suất
|
Áp suất đo
|
Áp suất chân không
|
Áp suất dư
|
Áp suất hỗn hợp
|
Mode
|
Ngõ ra NPN collector hở
|
PSA-V01-[]
PSB-V01-[]
PSB-V01C-[]
|
PSA-01-[]
PSB-01-[]
PSB-01C-[]
|
PSA-1-[]
PSB-1-[]
PSB-1C-[]
|
PSA-C01-[]
PSB-C01-[]
PSB-C01C-[]
|
Ngõ ra PNP collector hở
|
PSA-V01P-[]
PSB-V01P-[]
PSB-V01CP-[]
|
PSA-01P-[]
PSB-01P-[]
PSB-01CP-[]
|
PSA-1P-[]
PSB-1P-[]
PSB-1CP-[]
|
PSA-C01P-[]
PSB-C01P-[]
PSB-C01CP-[]
|
Dải áp suất định mức
|
0.0~-101.3kPa
|
0.0~100.0kPa
|
0.0~1,000kPa
|
-100.0~100.0kPa
|
Dải áp suất cài đặt và hiển thị
|
5.0~-101.3kPa
|
-5.0~110.0kPa
|
-50~1,100kPa
|
-101.2~110.0kPa
|
Dải áp suất Max.
|
2 lần áp suất định mức
|
1.5 lần áp suất định mức
|
2 lần áp suất định mức
|
Loại lưu chất áp dụng
|
Không khí, Khí gas không ăn mòn
|
Nguồn cấp
|
12-24VDC ±10% (Dao động P-P: Max 10%)
|
Dòng điện tiêu thụ
|
Max. 50mA
|
Ngõ ra điều khiển
|
Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở
Điện áp tải: Max. 30VDC
Dòng điện tải: Max. 100mA
Điện áp dư - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2V
|
Độ trễ
|
Được cố định 1 ký số (2 ký số nếu là đơn vị psi)
|
Được cố định 2 ký số
|
Sai số lặp lại
|
±0.2% F.S. ±1 ký số
|
±0.2% F.S. ±2 ký số
|
Thời gian đáp ứng
|
Có thể lựa chọn 2.5ms, 5ms, 100ms, 500ms
|
Bảo vệ ngắn mạch
|
Có tích hợp
|
Ngõ ra analog
|
Điện áp ngõ ra: 1-5VDC ±2% F.S
Span: Trong khoảng 4VDC ±2% F.S
Trở kháng ngõ ra: 1kΩ
Điểm 0: Trong khoảng 1VDC ±2% F.S
Tuyến tính: Trong khoảng ±2% F.S
Độ phân giải: Khoảng 1/200
|
Ký tự hiển thị
|
3½ ký số
|
Cách thức hiển thị
|
LED 7 đoạn
|
Khoảng hiển thị Min.
|
1 ký số (đơn vị psi: được cố định 2 ký số nếu)
|
2 ký số
|
Đơn vị áp suất
|
kPa, kgf/cm2 , bar, psi, mmHg, mmH2O, inHg
|
kPa, kgf/cm2, bar, psi
|
kPa, kgf/cm2, bar, psi, mmHg, mmH2O, inHg
|
Độ chính xác hiển thị
|
0℃~50℃: Max. ±1% F.S., -10~0℃: Max. ±2% F.S.
|
Môi trường
|
Nhiệt độ môi trường
|
-10~50℃, Bảo quản: -20~60℃
|
Độ ẩm môi trường
|
35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH
|
Chấn động
|
Biên độ 1.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
|
Vật liệu
|
PSA: Vỏ phía trước: PC, Vỏ phía sau: PC (thêm vào thủy tinh), Cổng áp suất: Đúc khuôn (Zn)
PSB: Vỏ, cổng áp suất, nắp bảo vệ: IXEF
PSB-C: Vỏ, cổng áp suất, nắp bảo vệ: IXEF
|
Cấp độ bảo vệ
|
IP40 (Tiêu chuẩn IEC)
|
Cáp
|
Loại tích hợp cáp
|
ø4, 5-dây, Chiều dài : 2m
(AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
|
Loại kết nối giắc cắm
|
5-dây, Chiều dài: 3m (AWG24, Đường kính cách ly ngoài : ø1mm)
|
Chứng nhận
|
CE
|
Trọng lượng
|
PSA: Khoảng 120g
PSB: Khoảng 70g
PSB-C: Khoảng 80g
|