RCBO iC60 Schneider được thiết kế dạng nguyên khối chắc chắn, bền bỉ với đa dạng số cực 2P, 3P, 4P. Điện áp chịu xung định mức 4kV, cấp độ bảo vệ IP20, hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -25-60°C. iC60 Schneider ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến dân dụng.
Đặc điểm RCBO iC60 Schneider
+ Thiết kế nhỏ gọn, độ bền hoạt động cao
+ Đa dạng số cực 2P, 3P, 4P
+ Điện áp chịu xung định mức 4kV
+ Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -25-60°C
+ Cấp độ bảo vệ IP20
Bảng thông số dòng iC60 Schneider
Bảng thông số một số series dòng iC60 6000A Schneider
Tên sản phẩm |
Aptomat chống dòng rò A9D67310 Schneider |
Aptomat chống dòng rò A9D67316 Schneider |
Aptomat chống dòng rò A9D67332 Schneider |
Aptomat chống dòng rò A9D87413 Schneider |
Aptomat chống dòng rò A9D87432 Schneider |
Dòng |
iC60 6000A |
iC60 6000A |
iC60 6000A |
iC60 6000A |
iC60 6000A |
Ký Hiệu |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
Số Cực |
3P |
3P |
3P |
4P |
4P |
Dòng Định Mức |
10A |
16A |
32A |
13A |
32A |
Dòng Cắt Ngắn Mạch |
6kA |
6kA |
6kA |
6kA |
6kA |
Dòng Rò |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
Điện Áp |
400VAC |
400VAC |
400VAC |
400VAC |
400VAC |
Curve Code |
C |
C |
C |
B |
B |
Lớp Chống Bảo Vệ |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Điện Áp Chịu Xung Định Mức (Uimp) |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
Kích Thước (Hxwxd) |
86x54x78mm |
86x54x78mm |
86x54x78mm |
85x72x78mm |
85x72x78mm |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Nhiệt Độ Môi Trường |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
Khối Lượng |
334g |
334g |
334g |
445g |
445g |
Bảng thông số một số series dòng iC60 10000A Schneider
Tên sản phẩm |
Aptomat chống dòng rò A9D37210 Schneier |
Aptomat chống dòng rò A9D37215 Schneier |
Aptomat chống dòng rò A9D37232 Schneier |
Aptomat chống dòng rò A9D17213 Schneier |
Aptomat chống dòng rò A9D17220 Schneier |
Dòng |
iC60 10000A |
iC60 10000A |
iC60 10000A |
iC60 10000A |
iC60 10000A |
Ký Hiệu |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
Số Cực |
2P |
2P |
2P |
2P |
2P |
Dòng Định Mức |
10A |
15A |
32A |
13A |
20A |
Dòng Cắt Ngắn Mạch |
10kA |
10kA |
10kA |
10kA |
10kA |
Dòng Rò |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
Điện Áp |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
Curve Code |
B |
B |
B |
C |
C |
Lớp Chống Bảo Vệ |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Điện Áp Chịu Xung Định Mức (Uimp) |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
Kích Thước (Hxwxd) |
86x36x78mm |
86x36x78mm |
86x36x78mm |
86x36x78mm |
86x36x78mm |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Nhiệt Độ Môi Trường |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
Khối Lượng |
234g |
234g |
234g |
234g |
234g |