Cảm biến tiệm cận PRW Series Autonics hình trụ loại đầu nối cáp, có khả năng phát hiện và chống nhiễu tốt với bộ cảm biến IC chuyên dụng. PRW Series Autonics thiết kế với nhiều kích cỡ và khoảng cách phát hiện khác nhau, sử dụng trong các ứng dụng phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc. PRW Series có kiểu kết nối bằng giắc cắm cáp, các tùy chọn DC 2 dây, DC 3 dây, và AC 2 dây.

Tính năng chung cảm biến tiệm cận PRW Autonics
+ Khả năng chống nhiễu với IC thiết kế chuyên biệt.
+ Nguồn điện: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
+ Đường kính trong trục 20mm
+ Tích hợp mạch bảo vệ shock điện.
+ Tích hợp mạch bảo vệ quá dòng (Loại DC)
+ Tích hợp mạch bảo vệ nối ngược cực nguồn (Loại DC 3 dây)
+ Các loại đầu ra khác nhau.
+ Kiểm tra tình trạng hoạt động bằng đèn LED đỏ.
+ Thích hợp để đo góc, vị trí, vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách.
+ Lắp đặt dễ dàng ở không gian hẹp.
+ Ứng dụng rộng rãi dùng trong thay thế công tắc cực nhỏ, công tắc giới hạn.
+ Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC)
Thông số kỹ thuật cảm biến tiệm cận PRW Series Autonics
Model |
PRWT08-1.5DO PRWT08-1.5DC PRWT08-1.5DO-I PRWT08-1.5DC-I PRWT08-1.5DO-V PRWT08-1.5DC-V PRWT08-1.5DO-I V PRWT08-1.5DC-I V |
PRWT08-2DO PRWT08-2DC PRWT08-2DO-I PRWT08-2DC-I PRWT08-2DO-I V PRWT08-2DC-I V |
PRWT12-2 PRWT12-2 PRWT12-2 PRWT12-2 |
PRWT12-4 PRWT12-4 PRWT12-4 PRWT12-4 |
PRWT18-5 PRWT18-5 PRWT18-5 PRWT18-5 |
PRWT18-8 PRWT18-8 PRWT18-8 PRWT18-8 |
PRWT30-10 PRWT30-10 PRWT30-10 PRWT30-10 PRWT30-10 PRWT30-10 |
PRWT30-15 PRWT30-15 PRWT30-15 PRWT30-15 PRWT30-15 PRWT30-15 |
Khoảng cách phát hiện |
1.5mm |
2mm |
4mm |
5mm |
8mm |
10mm |
15mm |
Độ trễ |
Max. 10% của Khoảng cách phát hiện |
Mục tiêu phát hiện chuẩn |
8×8×1mm (Sắt) |
12×12×1mm (Sắt) |
18×18×1mm (Sắt) |
25×25×1mm (Sắt) |
30×30×1mm (Sắt) |
45×45×1mm (Sắt) |
Khoảng cách cài đặt |
0~1.05mm |
0~1.4mm |
0~2.8mm |
0~3.5mm |
0~5.6mm |
0~7mm |
0~10.5mm |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-24VDC (10-30VDC) |
Dòng rò |
Max. 0.6mA |
Tần số đáp ứng※1 |
1.5kHz |
1kHz |
1.5kHz |
500Hz |
350Hz |
400Hz |
200Hz |
Điện áp dư※2 |
Max. 3.5V (Loại không cực tính: Max. 5V) |
Ảnh hưởng do nhiệt độ |
Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ (Với PRWT08 Series: ±20% Max,) |
Ngõ ra điều khiển |
2~100mA |
Trở kháng cách ly |
Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi |
1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Chấn động |
Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Chỉ thị |
Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH |
Mạch bảo vệ |
Mạch bảo vệ đột biến điện |
Mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 (Tiêu chuẩn IEC) |
Vật liệu |
Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: PBT, Cáp chuẩn (Đen): Poly-vinyl clo-rít (PVC), Cáp chống thấm dầu (Xám): Poly-vinyl clo-rít (PVC) chống thấm dầu |
Cáp |
ø4, 2-dây, 300mm, giắc cắm M12 |
ø5, 2-dây, 300mm, giắc cắm M12 |
Trọng lượng |
Khoảng 44g (Khoảng 32g) |
Khoảng 54g (Khoảng 42g) |
Khoảng70g (Khoảng 58g) |
Khoảng 134g (Khoảng 122g) |
Ứng dụng cảm biến tiệm cận PRW Autonics
Cảm biến tiệm cận Autonics PRW Series sử dụng phát hiện kim loại có từ tính, các ứng dụng di chuyển, phát hiện hành trình, nhiệt độ cao hoặc thấp.