Giỏ hàng
51 sản phẩm( 0 )Tổng tiền | 0 |
Động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics là dòng sản phẩm ưu việt, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhất là các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn cao. Mô-men xoắn tối đa cho phép 35kgf.cm, 40 kgf.cm, 50kgf.cm, kích thước khung động cơ 60x60mm với chiều dài 93.5mm. Động cơ bước 5 pha AK-R Series Autonics có sẵn loại trục đơn, trục kép với cấp bảo vệ IP30, tích hợp thắng, thắng sẽ hoạt động khi nhận được nguồn cấp 24VDC vào dây thắng.
- AK-R được tích hợp thắng, thắng sẽ hoạt động khi nhận được nguồn cấp 24VDC vào dây thắng
- Kích thước khung động cơ 60x60mm với chiều dài 93.5mm
- Mô-men xoắn tối đa cho phép đa dạng: 35kgf.cm, 40 kgf.cm, 50kgf.cm đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.
- Loại động cơ của AK-R Series là truyền động quay
- Có sẵn loại trục đơn, trục kép với cấp bảo vệ IP30
- Động cơ có góc bước rộng: 1:5 → 0.144˚, 1:7.2 → 0.1˚, 1:10 → 0.072˚
- Tốc độ cho phép 1:5 → 0 đến 360 rpm, 1:7.2 → 0 đến 250 rpm, 1:10 → 0 đến 180 rpm
Tên sản phẩm | Động cơ bước 5 pha A35K-M566-R5 Autonics | Động cơ bước 5 pha A40K-M566-R7.2 Autonics | Động cơ bước 5 pha A50K-M566-R10 Autonics | Động cơ bước 5 pha A50K-M566W-R10 Autonics | Động cơ bước 5 pha A35K-M566W-R5 Autonics | Động cơ bước 5 pha A40K-M566W-R7.2 Autonics |
Dòng | AK-R | |||||
Mô men xoắn giữ tối đa | 35kgf.cm | 40kgf.cm | 50kgf.cm | 50kgf.cm | 35kgf.cm | 40kgf.cm |
Dòng định mức | 1.4A/Pha | |||||
Kích thước khung động cơ | 60x60mm | |||||
Chiều dài động cơ | 93.5mm | |||||
Loại trục | Trục đơn | Trục đơn | Trục đơn | Trục kép | Trục kép | Trục kép |
Kết nối dây | Ngũ giác | Ngũ giác | Ngũ giác | Ngũ giác | Ngũ giác | Ngũ giác |
Tỷ lệ bánh răng | 1/5 | 1/10 | 1/10 | 1/10 | 1/5 | 1/7 |
Dải tốc độ cho phép | 0-360rpm | 0-250rpm | 0-180rpm | 0-180rpm | 0-360rpm | 0-250rpm |
Backlash | ±20'(0.33˚) | |||||
Loại động cơ | Loại truyền động quay | |||||
Góc bước cơ bản (Đủ bước/Nửa bước) | 0.144º/0.072º | 0.1º/0.05º | 0.072º/0.036º | 0.072º/0.036º | 0.144º/0.072º | 0.1º/0.05º |
Mô men quán tính của bộ phận quay | 280g·cm² | |||||
Trở kháng dòng xoắn | 1.1Ω | |||||
Thắng điện từ - Điện áp kích hoạt định mức | 24VDC ±10% (không cực) | |||||
Thắng điện từ - Dòng kích hoạt định mức | 0.33A | |||||
Thắng điện từ - Mô men xoắn ma sát tĩnh | Min. 8kgf.cm | |||||
Thắng điện từ - Mô men quán tính của bộ phận quay | 29×10-7kgf.cm² | |||||
Thắng điện từ - Thắng loại B | Bật nguồn-thắng nhả, tắt nguồn-thắng hoạt động | |||||
Thắng điện từ - Thời gian hoạt động | Max. 20ms | |||||
Thắng điện từ - Thời gian nhả | Max. 25ms | |||||
Cấp bảo vệ | IP30 | |||||
Trọng lượng | ~1.4kg |
Liên hệ 1900.6536
Liên hệ 1900.6536
Liên hệ 1900.6536
Liên hệ 1900.6536
Liên hệ 1900.6536
Liên hệ 1900.6536