HMI ST6000 Series Proface được thiết kế với đa dạng kích thước, độ phân giải cảm ứng 1,024 x 1,024, khả năng hiển thị 16 triệu màu sắc. Series này còn cho phép kết nối từ xa qua Internet mà không cần lập trình mang đến sự tiện lợi cho người dùng. Với nguồn cấp 24VDC, giới hạn điện áp đầu vào 19.2 - 28.8VDC, hiển thị dạng TFT Color LCD, phông chữ sắc nét nhờ tính năng khử răng cưa giúp cho ST6000 Series Proface hiện là lựa chọn được nhiều đơn vị tin tưởng sử dụng.
HMI ST6000 Series Proface
Ưu điểm HMI ST6000 Series Proface
- Thiết kế hoàn hảo nhờ xử lý gia công CNC và phủ màu thông minh.
- Khung kim loại mang lại cho sản phẩm một lớp bảo vệ hoàn thiện.
- Khả năng hiển thị với màn hình sống động với 16 triệu màu sắc khác nhau.
- Cho phép hiển thị phông chữ đẹp, độ nét cao với tính năng khử răng cưa.
- Hiển thị tất cả thông tin trong một màn hình duy nhất giúp làm tăng hiệu quả hoạt động.
- Tính năng điều chỉnh thông tin để đáp ứng khả năng hiển thị trên màn hình chỉ bằng 1 cú nhấp chuột vô cùng tiện lợi.
- Sản phẩm có thể được cài đặt ngay tức khắc mà không cần sử dụng bất kỳ dụng cụ nào.
- Dễ dàng truy cập vào hướng dẫn sử dụng thông qua mã QR trên nhãn sản phẩm.
- Các giao diện thân thiện với người dùng cho phép bạn kết nối thiết bị của mình một cách dễ dàng thông qua nhiều giao diện và kết nối OT với CNTT với máy chủ OPC-UA.
- Cho phép kết nối từ xa qua Internet mà không cần lập trình.
Kích thước bảng cắt HMI ST6000 Series Proface
Kích thước bảng cắt HMI ST6000 Series Proface
Thông số màn hình HMI ST6000 Series Proface
Loại hiển thị |
TFT Color LCD |
Phương pháp làm mát |
Làm mát tự nhiên |
Kích thước hiển thị |
15.6” wide, 12.1” wide, 10.1” wide, 7.0” wide, 4.3” wide |
Điện áp đầu vào định mức |
24 VDC |
Giới hạn điện áp đầu vào |
19.2 - 28.8VDC |
Điện trở cách điện |
500 VDC, 10 MΩ |
Độ bền điện môi |
1.000 VAC, 20 mA trong 1 phút |
Độ phân giải cảm ứng |
1,024 x 1,024 |
Độ phân giải |
1,366 x 768 pixels, 1,280 x 800 pixels, 1,024 x 600 pixels, 800 x 480 pixels, 480 x 272 pixels |
Màu hiển thị |
16 triệu màu |
Đèn nền |
Đèn LED trắng |
Tuổi thọ đèn |
50.000 giờ trở lên |
Nhiệt độ môi trường |
Hoạt động: 0 - 50 °C, lưu trữ: -20 - 60 °C |
Độ ẩm môi trường |
10-90% RH |