Hộp nối cáp Giga Electric được thiết kế nhỏ gọn với đa dạng kích thước và dòng định mức. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có độ bền cao nhờ chất liệu nhựa bền bỉ và đạt tiêu chuẩn IEC 60947-7-1 và UKK160. Hộp nối cáp Giga Electric có điện áp 690V IEC, đóng gói theo quy cách 5pcs/hộp.
Đặc điểm nộp nối cáp Giga Electric
- Đa dạng kích thước và dòng điện.
- Điện áp 690V IEC
- Chất liệu nhựa bền bỉ.
- Quy cách đóng gói 5pcs/hộp.
Bảng thông số và chọn mã hộp nối cáp Giga Electric
Model |
Dòng điện (Amp) |
Điện áp (V) |
Phạm vi kết nối dây dẫn (mm²) |
Số lượng lỗ (chiếc) |
Kích thước (LxWxH) (mm) |
GGUKK80 |
80A |
690V IEC |
6 - 16 2,5 - 6 2,5 - 16 |
x1 x4 x2 |
28 x 65 x 47 |
GGUKK125 |
125A |
690V IEC |
10 - 35 2,5 - 16 |
x1 x7 |
28 x74 x 48 |
GGUKK160 |
160A |
690V IEC |
10 - 70 2,5 - 16 |
x1 x7 |
28 x 74 x 48 |
GGUKK250 |
250A |
690V IEC |
35 - 120 6 - 35 2,5 - 16 2,5 - 10 |
x1 x2 x5 x4 |
47 x 95 x 50 |
GGUKK400 |
400A |
690V IEC |
95 - 185 6 - 35 2,5 - 16 2,5 - 10 |
x1 x2 x5 x4 |
47 x 95 x 50 |
GGUKK500 |
500A |
690V IEC |
4 x 15,5 x 0,8 - 8 x 24 6 - 35 2,5 - 16 2,5 - 10 |
x1 x2 x5 x4 |
47 x 95 x 50 |
Model |
Thông số thanh cái |
Thanh cái số |
Phạm vi kết nối dây dẫn (dây mềm mm²) |
Phạm vi kết nối dây dẫn (dây cứng mm²) |
Kích thước (WxLxH) (mm) |
GG8207 |
5 x ø5,5mm 2 x ø7,5mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 |
65 x 42 x 50 |
GG8211 |
7 x ø5.5mm 2 x ø7.5mm 2 x ø9mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 10 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 10 - 35 |
100 x 42 x 50 |
GG8215 |
11 x ø5.5mm 2 x ø7.5mm 2 x ø9mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 10 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 10 - 35 |
135 x 42 x 50 |
GG8404 |
4 x ø6mm |
2 |
1,5 - 6 |
2,5 - 6 |
43 x 85 x 50 |
GG8407 |
5 x ø5,5mm 2 x ø7,5mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 |
65 x 85 x 50 |
GG8411 |
7 x ø5.5mm 2 x ø7.5mm 2 x ø9mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 10 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 10 - 35 |
100 x 85 x 50 |
GG8415 |
11 x ø5.5mm 2 x ø7.5mm 2 x ø9mm |
2 |
1,5 - 6 6 - 16 10 - 16 |
2,5 - 6 10 - 25 10 - 35 |
135 x 85 x 50 |