Acti9 iCV40H Schneider được thiết kế dạng nguyên khối chắc chắn, hoạt động bền bỉ, ổn định trong nhiệt độ -25-60°C. Thiết bị có dòng rò 30mA, dòng cắt ngắn mạch 4.5kA, điện áp chịu xung định mức 4kV. Acti9 iCV40H Schneider có số cực 1P+N được ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm Acti9 iCV40H Schneider
+ Thiết bị có số cực 1P+N
+ Dòng rò 30mA, dòng cắt ngắn mạch 4.5kA
+ Điện áp chịu xung định mức 4kV
+ Cấp độ bảo vệ IP20
+ Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ -25-60°C
Bảng thông số một số series dòng Acti9 iCV40H Schneider
Tên sản phẩm |
Cầu dao tích hợp chống dòng rò A9DG4606 Schneider |
Cầu dao tích hợp chống dòng rò A9DG4616 Schneider |
Cầu dao tích hợp chống dòng rò A9DC4606 Schneider |
Cầu dao tích hợp chống dòng rò A9DC4616 Schneider |
Cầu dao tích hợp chống dòng rò A9DC4632 Schneider |
Dòng |
Acti9 iCV40H |
Acti9 iCV40H |
Acti9 iCV40H |
Acti9 iCV40H |
Acti9 iCV40H |
Ký Hiệu |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
RCBO |
Số Cực |
1P+N |
1P+N |
1P+N |
1P+N |
1P+N |
Dòng Định Mức |
6A |
16A |
6A |
16A |
32A |
Dòng Rò |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
30mA |
Dòng Cắt Ngắn Mạch |
4.5kA |
4.5kA |
4.5kA |
4.5kA |
4.5kA |
Điện Áp |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
Curve Code |
B |
B |
C |
C |
C |
Lớp Chống Bảo Vệ |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Loại A |
Điện Áp Chịu Xung Định Mức (Uimp) |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
4kV |
Kích Thước (Hxwxd) |
85x36x73mm |
85x36x73mm |
85x36x73mm |
85x36x73mm |
85x36x73mm |
Cấp Độ Bảo Vệ |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
IP20 |
Nhiệt Độ Môi Trường |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
-25-60°C |
Khối Lượng |
210g |
210g |
210g |
210g |
210g |