Phích cắm S56 Schneider là dòng thiết bị cao cấp của nhãn hàng Schneider được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp vì tính hữu dụng, an toàn và bền bỉ của thiết bị. Đặc biệt, với dòng điện định mức đa dạng từ 10A đến 50A, số cực từ 3-5 cực, cấp độ bảo vệ IP66 cao cấp, phích cắm S56 Schneider thích hợp sử dụng trong trường học, bệnh viện, công trình công cộng.....
Đặc điểm thông số kỹ thuật phích cắm S56 Schneider
+ Điện áp: 250 đến 500V
+ Màu sắc: Xám
+ Qui cách đóng gói 20/200
+ Số cực từ 3-5 cực
+ Cấp độ bảo vệ: IP66
+ Dòng điện định mức: 10A, 15A, 20A, 32A, 40A, 50A
Bảng thông số phích cắm S56 Schneider
Tên sản phẩm |
Phích cắm S56P313GY_G15 Schneider |
Phích cắm S56P532GY_G15 Schneider |
Phích cắm S56P432GY_G15 Schneider |
Phích cắm S56P315RPGY_G15 Schneider |
Phích cắm S56P332GY_G15 Schneider |
Dòng |
WPS-S56 |
Điện áp hoạt động |
250V |
500V |
500V |
250V |
250V |
Dòng điện định mức |
13A |
32A |
32A |
15A |
32A |
Số cực |
3P |
5P |
4P |
3P |
3P |
Số chân cắm |
3 chân dẹt |
5 chân tròn |
4 chân tròn |
3 chân tròn |
3 chân tròn |
Màu sắc |
Xám nhạt |
Mã màu |
GY |
Loại |
Phích cắm công nghiệp |
Vật liệu |
Nhựa |
Tính năng |
Kháng hóa chất, chống bụi, không thấm nước, chống tia cực tím |
Môi trường hoạt động |
Trong nhà và ngoài trời, vị trí bụi bặm và ẩm ướt… |
Ưu điểm |
Thiết kế chắc chắn, lắp đặt dễ dàng, tuổi thọ lâu dài với độ bền cơ học và độ chính xác cao, hoạt động ổn định, có nhiều tính năng được cải tiến vượt trội |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-40-55°C |
Kích thước (LxWxH) |
96x95x80mm |
90x90x196mm |
90x90x196mm |
96x95x80mm |
90x90x196mm |
Trọng lượng |
0.18kg |
0.391kg |
0.391kg |
0.18kg |
0.391kg |
Ứng dụng của phích cắm S56 Schneider
Với thiết kế nhỏ gọn, kết cấu bền bỉ, chắc chắn, vỏ nhựa an toàn, cách điện tốt, phích cắm S56 Schneider thích hợp cho các ứng dụng từ công nghiệp đến dân dụng. Cụ thể:
+ Trường học, bệnh viện
+ Công trình công cộng
+ Nhà máy, xưởng sản xuất, xưởng chế tạo máy
+ Trung tâm thương mại, nhà ở, tòa nhà.....
Mã phích cắm S56 Schneider tương ứng
Mã hàng |
Số cực |
Dòng điện (A) |
Điện áp (V) |
S56P310GY_G15 |
3P |
10A |
250V |
S56P313GY_G15 |
3P |
13A |
250V |
S56P315GY_G15 |
3P |
15A |
250V |
S56P315RPGY_G15 |
3P |
15A |
250V |
S56P320GY_G15 |
3P |
20A |
250V |
S56P332GY_G15 |
3P |
32A |
250V |
S56P420GY_G15 |
4P |
20A |
500V |
S56P432GY_G15 |
4P |
32A |
500V |
S56P450GY_G15 |
4P |
50A |
500V |
S56P520GY_G15 |
5P |
20A |
500V |
S56P532GY_G15 |
5P |
32A |
500V |
S56P540GY_G15 |
5P |
40A |
500V |