Robot Controllers Omron gồm nhiều dòng sản phẩm khác nhau như: LD/HD, Pendant T20, SmartController EX, TM Omron. Được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, bền bỉ, tính linh hoạt cao, làm việc được trong đa dạng điều kiện môi trường. Bên cạnh đó, Robot Controllers Omron còn có khả năng kết hợp với robot di động cho phép các máy móc trong hệ thống kho bãi và logistics hoạt động hoàn toàn tự động.
Đặc điểm Robot Controllers Omron
+ SmartController EX Omron có kiểu dáng siêu gọn nhẹ mang đến hiệu suất lắp đặt cao. Được tích hợp phần mềm cấu hình ACE cho phép điều khiển những cơ cấu phức tạp thông qua giao diện thân thiện với người dùng
+ Pendant T20 Omron có sẵn công tắc dừng khẩn cấp (Mạch hai kênh), công tắc kích hoạt phía mặt lưng, cung cấp nhiều tùy chọn điều khiển, hiển thị, thông báo. Cho phép hiển thị ánh sáng với đèn nền và chức năng điều chỉnh độ tương phản
Robot cộng tác TM Omron được tích hợp quan sát cho phép hỗ trợ quan sát, kiểm tra, và hoạt động đo lường. Khả năng kết hợp với robot di động cho phép các máy móc trong hệ thống kho bãi và logistics hoạt động hoàn toàn tự động.
Bảng thông số các dòng Robot Controllers Omron
Thông số kỹ thuật SmartController EX Omron
Tên |
Thông số kỹ thuật |
Mã sản phẩm |
19300-000 |
Phương pháp nối đất |
Diện trở bé hơn 10 Ω |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
86 × 187 × 329 mm |
Khối lượng |
2.6 kg |
Nguồn cấp |
24 VDC±10% |
Dòng tiêu thụ |
5 A |
Công suất tiêu thụ |
120 W |
Yêu cầu môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Độ ẩm |
5 tới 90% (không ngưng tụ) |
Lắp đặt |
Panel mount, rack mount, stack mount, desktop |
Cổng giao tiếp |
RS-232 (115 kbps), RS422/485, Gigabit Ethernet, DeviceNet |
On-board I/O (Đầu vào/ra) |
12/8 |
Đầu vào theo dõi băng chuyền |
4 |
Bảng thông số Robot cộng tác TM Series Omron
Model |
TM5 |
Tên sản phẩm |
TM5-700 |
TM5M-700 |
TM5M-700 SEMI |
TM5-900 |
TM5M-900 |
TM5M-900 SEMI |
Mã sản phẩm |
RT6-000700_ |
RT6-010700_ |
RT6-010701_ |
RT6-000900_ |
RT6-010900_ |
RT6-010901_ |
Khối lượng (kg) |
22.1 |
22.6 |
Khối lượng bộ điều khiển (kg) |
13.5 |
14.5 |
14.5 |
13.5 |
14.5 |
14.5 |
Tải trọng tối đa (kg) |
6 |
4 |
Tầm với (mm) |
700 |
900 |
Lắp đặt |
Tường, Bàn, Trần |
Tốc độ tiêu chuẩn (m/s) |
1.1 |
1.4 |
Không gian hoạt động của khớp |
Khớp 1 |
±270° |
Khớp 2, 4, 5 |
±180° |
Khớp 3 |
±155° |
Khớp 6 |
±270° |
Tốc độ khớp |
Khớp 1, 2, 3 |
180°/s |
Khớp 4, 5, 6 |
225°/s |
Lặp lại vị trí (mm) |
±0.05 |
IP |
IP54 (Cánh tay robot), IP32 (Hộp điều khiển), IP40 (robot stick) |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
ISO Loại 5 |
Nhiệt độ và độ ẩm vận hành |
0 tới 55°C, tối đa 85%. (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ và độ ẩm dự trữ |
-20 tới 60°C, tối đa 85%. (không ngưng tụ) |
Môi trường vận hành và lưu trữ |
Không có khí gas gây mòn |
Nguồn cấp |
100-240 VAC, 50- 60 Hz |
22-60 VDC |
22-60 VDC |
100-240 VAC, 50- 60 Hz |
22-60 VDC |
22-60 VDC |
Chiều dài cáp cánh tay robot |
3m/12m |
1.5m |
1.5m |
3m/12m |
1.5m |
1.5m |
Cổng I/O |
Hộp điều khiển |
Đầu vào số: 16 Đầu ra số: 16 Đầu vào tương tự: 2 Đầu ra tương tự: 1 |
Ngoại vi |
Đầu vào số: 4 Đầu ra số: 4 Đầu vào tương tự: 1 Đầu ra tương tự: 0 |
Giao diện I/O |
3 X COM, 1 X HDMI, 3 X LAN, 4 X USB2.0, 2 X USB3.0 |
Truyền thông |
RS232, Ethernet (master), Modbus TCP/RTU (master & slave) |
Camera được tích hợp |
5M pixels, màu sắc |
5M pixels, màu sắc |
5M pixels, màu sắc |
5M pixels, màu sắc |
5M pixels, màu sắc |
5M pixels, màu sắc |
Nguồn cấp I/O |
24V 1.5A (Hộp điều khiển và ngoại vi) |
Môi trường lập trình |
Nền tảng TMflow, flowchart |
Chứng nhận SEMI S2 |
Không |
Không |
Có |
Không |
Không |
Có |
Bảng thông số LD / HD Omron
Thông số |
LD-60, LD-90, ESD OEM |
Robot vận chuyển dB |
37032-[][][][] |
37042-[][][][] |
37142-[][][][] |
37162-[][][][] |
Vật liệu |
Polycarbonate |
Kích thước (L x W x H) |
699 x 500 x 383 mm |
1074 x 1394 mm |
Khối lượng (với Pin) |
62 kg |
81 kg (Robot)/23 kg (Giá đỡ) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
5 tới 40°C |
Độ ẩm môi trường |
5 tới 95 % (Không ngưng tụ) |
Môi trường hoạt động |
Chỉ dùng trong phòng, không nhiều bụi, không có khí ăn mòn |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
Fed Class 100, ISO Class S |
Không |
Điều kiện sàn |
Yêu cầu về sàn |
inoleum, nhựa epoxy hoặc bê tông (không nước, không dầu, không bụi) |
Độ phẳng tối thiểu của sàn |
Fr25 (Chuán ACI 117 )“ |
Bước có thể đi qua |
Tối đa 15 mm |
Tối đa 10 mm |
Tối đa 5 mm |
Tối đa 5 mm |
Khoảng cách có thể đi qua |
Tối đa 15 mm |
Tối đa 15 mm |
Tối đa 5 mm |
Tối đa 5 mm |
Leo dốc |
Dưới 1: 12 (Tối đa 60 kg) Chỉ có sàn phẳng (hơn 60 kg) |
Chỉ có sàn phẳng |
Điều hướng |
Định tuyến |
Tự động định tuyến thông qua việc định vị với laser quét an toàn dựa trên bản đồ về môi trường xung quanh |
Phương pháp tạo bản đồ môi trường |
Quét bằng cách cho robot đi trong môi trường xung quanh, và tải lên dữ liệu quét được trong MobilePlanner |
Tải trọng |
Tải trọng tối đa |
60 kg |
90 kg |
105 kg |
130 kg |
Khả năng di chuyển |
Tốc độ tối đa |
1800 mm/s |
1350 mm/s |
1350 mm/s |
900 mm/s |
Tốc độ quay tối đa |
180 ° /s |
180°/s |
100 °/s |
Vị trí dừng lại |
Cơ bản: ±100 mm vị trí Chuẩn: ±25mm vị trí, + 2º góc quay |
Bánh điều hướng |
Chất liệu |
Cao su Iõi xốp nylon, không dẫn điện |
Kích thước |
200 dia x 50 mm, 2 bãnh |
Bánh thụ động |
Chất liệu |
Cao su nhiệt dẻo dẫn điện trên polyolefin |
Kích thước |
75 dia x 41 mm, 4 bánh |
Nguồn |
Pin |
22-30 VDC |
Dung lượng |
72 Ah Dung lượng danh định cell pin |
Thời gian làm việc |
Xấp xỉ 15 giờ (liên tục) |
Thời gian sạc |
Xấp xỉ 4 giờ (tỷ lệ 5:1) |
Tuổi thọ Pin |
2,000 lần sạc (cell pin thường) |
Phương pháp sạc |
Tự động/thủ công |
Nguồn phụ |
5 VDC+5%, 1 A chuyển mạch nguồn phụ
12 VDC+5%, 1 A chuyển mạch nguồn phụ
20 VDC+5%, 1 A chuyển mạch nguồn phụ
22-30 VDC, 4 A chuyển mạch x 2
22-30 VDC, 10 A chuyển mạch
22-30 VDC, 10 A an toàn, chuyển mạch
|