SC150 Schneider được thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng, tiện lợi trong các không gian nhỏ hẹp. Thiết bị có điện áp định mức 12...48 Vdc (+/-20 %), công suất tiêu thụ <2VA, độ bền hoạt động cao, làm việc được trong nhiều điều kiện môi trường. SC150 Schneider hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ từ -40° C to +70° C, cấp độ bảo vệ mặt trước IP4x.
Bộ điều khiển đóng cắt Schneider SC150 Series
Đặc điểm bộ điều khiển đóng cắt SC150 Schneider
+ Được thiết kế nhỏ gọn
+ Lắp đặt dễ dàng, tiện lợi trong các không gian nhỏ hẹp
+ Độ bền hoạt động cao, làm việc được trong nhiều điều kiện môi trường
+ Thiết bị có điện áp định mức 12...48 Vdc (+/-20 %)
+ Công suất tiêu thụ <2VA
Bảng thông số bộ điều khiển đóng cắt SC150 Schneider
Điện môi |
Điện môi |
IEC 60255-27 |
Chế độ chung |
Cách nhiệt (50 Hz/1 min.): 2 kV |
Tương thích điện từ |
Xả tĩnh điện |
IEC 61000-4-2 |
15 kV in air |
|
Level 4/ Criteria B |
8 kV at contact |
|
Trường điện từ RF bức xạ |
IEC 61000-4-3 |
30 V/m – 27 MHz to 6 GHz |
Level 4/ Criteria A |
Chuyển tiếp |
IEC 61000-4-4 |
Nguồn cấp, Ethernet |
CM: ±4 kV 5 kHz – 100 kHz |
Level 4/ Criteria A |
Mạch khác |
CM: ±2 kV 5 kHz – 100 kHz |
Chống sét |
IEC 61000-4-5 Power supply: Level 4/ Criteria A Other circuits: Level 3/ Criteria A |
CM: 2 kV - wave 1.2/50 µs DM: 1 kV - wave 1.2/50 µs |
Nhiễu RF |
IEC 61000-4-6 Level 3/ Criteria A |
10 Veff 0.15 MHz to 80 MHz |
Tần số điện từ trường |
IEC 61000-4-8 Level 5/ Criteria B |
100 A/m – 50 Hz enduring 1000 A/m from 1 to 3 s |
Miễn dịch với điện áp giảm |
IEC 61000-4-29 Criteria A |
Độ sụt áp: |
24 Vdc : 100 ms 48 Vdc : 500 ms |
Ngắt điện áp: |
24 Vdc : 100 ms 48 Vdc : 500 ms |
Miễn dịch từ trường xung |
IEC 61000-4-9 Level 5/ Criteria A |
1000 A/m |
Nhiễu (chế độ chung) |
IEC 61000-4-16 Level 4/ Criteria A |
CM: 30 V for 15 Hz to 150 kHz 300 V during 1 s |
Sóng dao động tắt dần |
IEC 61000-4-18 Level 3/ Criteria A |
CM: 100 kHz, 1 MHz, 3 MHz, 10 MHz, 30 MHz - 2 kV |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
IEC 60068-2-1 IEC 60068-2-2 |
-40° C to +70° C |
Nhiệt độ lưu trữ |
IEC 60068-2-1 IEC 60068-2-2 |
-40° C to +85° C |
Giảm nhiệt, trạng thái ổn định |
IEC 60068-2-78 |
93% HR, 40°C, HR no condensation , 56 days |
Thay đổi nhiệt độ |
IEC 60068-2-14 |
-40° C to +70° C, 5° C/min, 10 Cycles, 27 h without condensation |
Giảm nhiệt, theo chu kỳ |
IEC 60068-2-30 |
144 h: 6 cycles of 24 h (+55° C, 93% HR during 9 h; +25° C, 95% HR during 6 h) |
Thử nghiệm phun muối |
IEC 60068-2-11 |
168 h |
Bảo vệ con người và hàng hóa |
IEC 60255-27 |
|
Khả năng chống cháy |
IEC 60695-2-11 |
850° C |
Điện áp định mức |
|
12...48 Vdc (+/-20 %) |
Công suất tiêu thụ |
|
< 2 VA |
Đặc tính cơ khí |
Cấp bảo vệ |
IEC 60529 |
Front cabinet: IP4x Module body: IP2x |
Khả năng mạnh mẽ |
IEC 62262 |
IK7 2 J |
Độ rung |
IEC 60068-2-6 |
10 - 2000 Hz / 1g (peak value) 10 cycles |
Va chạm |
IEC 60068-2-29 |
10 g / 16 ms / 1000 Bumps “non energized” |
Shock điện |
IEC 60068-2-27 |
10 Gn / 11 ms / 3 pulses "in operation" |
Cân nặng |
|
0.515 kg |
Kích thước (H x W x D) |
|
140 mm x 45 mm x 140 mm |