Bảo vệ quá dòng pha (ANSI 50-51) |
I> và I>> |
Đặc tính DT |
0.05…. 2in |
Đặc tính IDMT |
0.05…. 2in |
Độ chính xác |
5% |
T> và T>> |
Đặc tính đóng cắt |
Tắt, DT IEC: SIT/A, VIT/B, LTI/B, EIT /C IEEE: MI, VI, EI, Khác: RI |
Đặc tính DT |
0.05-300s |
Đặc tính IEC, RI |
TMS: 0,02...2 / bước = 0,01 |
Đặc tính IEEE |
TD: 0,5...15 / bước = 0,1 |
Độ chính xác |
DT 2% IDMT 5% theo IEC 60255-3 |
I>>> |
Đặc tính DT |
0.1…20ln |
T>>> |
Đặc tính |
OFF, DT, INST |
|
Đặc tính DT |
0.05…300s |
Tức thời |
Chuẩn = 25ms, tối đa = 40ms Điều kiện: VIP40, 410 được cấp nguồn trước lỗi |
Bảo vệ chạm đất (ANSI 50N-51N) |
Io> |
Đặc tịnh DT |
Sum |
0.025…10ln |
EF CT |
1A...24A và 10A...240A (Chỉ dòng VIP 410) |
Đặc tính IDMT |
Sum |
0.025…ln |
EF CT |
0,2A...2,4A và 2A...24A (Chỉ dòng VIP 410) |
To> |
Đặc tính |
Tắt, DT IEC: SIT/A, VIT/B, LTI/B, EIT /C IEEE: MI, VI, EI, Khác: RI |
Đặc tính DT |
0.05-300s |
IEC, RI |
TMS: 0,02...2 / bước = 0,01 |
Đặc tính IEEE |
TD: 0,5...15 / bước = 0,1 |
Io>> |
Đặc tính DT |
Sum |
0.1….10ln |
EF CT |
1A...24A và 10A...240A (Chỉ dòng VIP 410) |
To>> |
Đặc tính đóng cắt |
OFF, DT |
|
Đặc tính DT |
0.05…300s |
Bảo vệ nhiệt (ANSI 59) |
Hoạt động |
|
Bật / Tắt |
Giá trí đóng cắt đặt |
|
0.05ln…1ln |
Hằng số thời gian |
|
1mn…120mn |
Bù tải nguội |
Quá dòng pha |
Hành động tại điểm đặt |
Tắt, 150%, 200%, 300%, 400%, 500%, khóa |
Thời gian trễ |
1s…240mn |
Chạm đất |
Hành động tại điểm đặt |
Tắt, 150%, 200%, 300%, 400%, 500%, khóa |
Thời gian trễ |
1s….60mn |
Dòng khởi động và thời gian |
Dòng kích hoạt rơ le |
|
Dòng tải nhỏ nhất cho 200A CBs: 7A (3 pha), 14A (1 pha) Dòng tải nhỏ nhất cho 200A CBs: 14A (3 pha), 28A (1 pha) |
Thời gian kích hoạt khi không có tải, Theo dòng điện sự cố (1) |
0.06ln |
<140ms |
0.12ln |
<75ms |
1.2ln |
<40ms |
5ln |
<30ms |
10ln |
<20ms |
Đo lường |
Dòng điện và đất |
Độ chính xác |
1 % tiêu chuẩn |
Dòng đỉnh |
Độ chính xác |
1 % tiêu chuẩn |
Kích hoạt LCD |
|
10A |
Lịch sử tải |
Thời gian tích lũy |
Thời gian tích lũy (giờ) được đưa ra ở 3 mức: Đối với 200A CBs: <100A, <200A, >200A Đối với 630A CBs: <300A, <600A, >600A |
CTs |
Cảm biến đo dòng pha |
200A |
CUa = Lõi kép 200A với điện trở đo lường shunt được tích hợp |
630A |
CUb = Lõi kép 630A với điện trở đo lường shunt được tích hợp |
Cảm biến đo dòng chạm đất (2) |
|
Tỉ số = 470:1 CSH 120, CSH200, GO110 CSHU = Nhúng EF CT 470/1 |
Đầu vào CTs chịu nhiệt |
Liên tục |
1.3ln |
Thời gian ngắn |
25kA / 2s (mặt chính) |
Đầu vào / Đầu ra |
Đầu vào tripping bên ngoài |
x 1 - tiếp điểm ngoài |
Tiếp điểm khô |
Đóng cắt của máy cắt |
|
mitop eco |
Nguồn ngoài(2) |
VIP410A |
24..125VDC, 100…120VAC+/-20% |
VIP410E |
110…250VDC, 100…240VAC +/-20% |
Tín hiệu rơle(2) |
x3 |
250DC +20%, 240AC+20% AC: 5A/240V pf = 0.3 DC: 5A/24V, 1/48V, 0.1A/220V, L/R = 40ms |
Đặc tính |
Tần số |
|
50Hz và 60Hz |
Nhiệt độ |
|
-40~70 |
Pin |
Loại |
1/2AA LI 3.6V |
Tuổi thọ |
10 năm |
Thiết bị đầu cuối |
CTs |
Đúc sẵn (bao gồm thiết bị đo và nguồn cấp) |
Chạm đất |
Loại vít |
Mitop |
Đúc sẵn |
I/O, nguồn ngoài |
Loại vít |
Truyền thông |
RJ45 - Modbus |
Cơ khí |
Vỏ |
Mặt trước IP54, mặt lưng IP30 |
|
Lắp đặt |
Độ chính xác |
|
Kích thước |
Mặt trước (cắt ra) = 161 mm x 129 mm Độ sâu của tủ = 98 mm |
|
Khối lượng |
800g |
Chức năng điều khiển và giám sát |
Ngôn ngữ và hiển thị |
Tiếng Anh Anh, Anh Mỹ, Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Italia, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha |
Hiển thị việc đóng cắt |
Hiển thị tại hiện trường bằng đèn led
Từ xa với một tiếp điểm (nằm ở cơ cấu chấp hành Mitop)
3 đầu ra rơ le: 01 = ngắn mạch pha (I>, I>>, I>>>), 02 = chạm đất (To>, Io>>), 03 = cảnh báo quá tải
|
Sự kiện |
Sự kiện theo thời gian được gắn:
Hiển thị tại hiện trường (5 ngắt cuối)
Từ xa bằng truyền thông
|
Đầu vào cắt bên ngoài |
Để kết nối với rơ le bên ngoài (áp suất, nhiệt độ,...) |
Dữ liệu quá dòng và cắt mạch |
Số lượng đóng cắt được đưa ra ở 4 mức:
Đối với 200A CBs: <200A, <2kA, <8kA, >8kA
Đối với 630A CBs: <630A, <10kA, <20kA, >20kA
|