Bộ nguồn CliQ M Delta có thiết kế nhỏ gọn, khả năng hoạt động chính xác, điện áp đầu ra 24V, dòng định mức 3.4-34.3A, dải công suất tiêu thụ rộng, Vật liệu nhựa/ nhôm, tần số 47-63Hz, hoạt động rộng -25-60°C. CliQ M Series Delta được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, được nhiều đơn vị ưu tiên lựa chọn.
Bộ nguồn CliQ M Series Delta
Ưu điểm bộ nguồn CliQ M Series Delta
- Nguồn điện áp đầu vào AC
- Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhôm chống ăn mòn tốt, hoạt động ổn định trong các điều kiện khác nhau
- Chức năng Power Boost 150% trong 7 giây
- Lớp phủ trên PCBA để bảo vệ chống bụi bẩn và các chất ô nhiễm hóa học thông thường
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -25-60°C, độ cao 5000m
- Mật độ công suất cao trong vỏ nhôm chống ăn mòn
- Advanced Power Boost (APB) ngăn chặn việc tắt hệ thống do tải bị lỗi trên kết nối nhiều tải
- Tích hợp DC OK Tiếp điểm và đèn LED chỉ báo cho DC OK / Quá tải
Thông số kỹ thuật bộ nguồn CliQ M Series Delta
Model |
DRM-24V80W1PN |
DRM-24V120W1PN |
DRM-24V240W1PN |
DRM-24V480W1PN |
DRM-24V960W1PN |
Điện áp đầu ra |
24V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
24-28V |
Dòng định mức đầu ra |
3.4-3.0A |
5.0-4.5A |
10.0-9.0A |
20.0-17.0A |
40.0-34.3A |
Công suất tiêu thụ |
81.6W |
120W |
240W |
480W |
960W |
PARD (20MHz) |
<50mVpp |
<100mVpp |
Thời gian giữ |
>41ms (115VAC), >70ms (230VAC) |
>34ms (115VAC), >65ms (230VAC) |
>28ms |
>30ms |
>23ms |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<0.9A (115VAC), 0.6A (230VAC) |
<1.12A (115VAC), 0.62A (230VAC) |
<2.26A (115VAC), 1.25A (230VAC) |
<4.6A (115VAC), 2.5A (230VAC) |
<10.1A (115VAC), 6.0A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>90.1% (115VAC), >90% (230VAC) |
>91.6% (115VAC), >92.7% (230VAC) |
>92.6% (115VAC), >93.5% (230VAC) |
>92.2% (115VAC), >93.4% (230VAC) |
>93.6% (115VAC), >94.6% (230VAC) |
Hệ số công suất |
>0.95 (115VAC), >0.8 (230VAC) |
>0.99 (115VAC), >0.91 (230VAC) |
>0.98 (115VAC), >0.92 (230VAC) |
>0.92 (115VAC), >0.87 (230VAC) |
>0.97 (115VAC), >0.95 (230VAC) |
Kích thước (mm) |
124 × 32 × 102 |
124 × 40 × 117 |
124 × 40 × 117 |
124 × 82 × 127 |
124 × 125 × 133.6 |
Vật liệu |
Nhựa |
Nhiệt độ môi trường |
-20-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.5 |
0.63 |
0.94 |
1.4 |
2.87 |
Model |
DRM-24V480W1SN |
DRM-24V480W3PN |
DRM-24V960W3PN |
Điện áp đầu ra |
24V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
24-28V |
Dòng định mức đầu ra |
20.0-17.0A |
20.0-17.1A |
40.0-34.3A |
Công suất tiêu thụ |
480W |
480W |
960W |
PARD (20MHz) |
<120mVpp |
<100mVpp |
<100mVpp |
Thời gian giữ |
>30ms |
>18ms |
>20ms |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-276VAC |
3 × 320-600VAC/2 × 380-600VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<4.6A (120VAC), <2.5A (230VAC) |
<0.79A (3x400VAC), 0.68A (3x500VAC) |
<1.65A (3x400VAC), 1.35A (3x500VAC) |
Hiệu suất tải |
>92.2% (120VAC), >93.4% (230VAC) |
>95% (3x400VAC), >94.8% (3x500VAC) |
>95.3% (3x400VAC), >95.2% (3x500VAC) |
Hệ số công suất |
>0.92 (120VAC), >0.87 (230VAC) |
>0.93 (3x400VAC), >0.9 (3x500VAC) |
>0.9 |
Kích thước (mm) |
124 × 82 × 127 |
124 × 65 × 127.1 |
124 × 110 × 128.6 |
Vật liệu |
Nhôm |
Nhiệt độ môi trường |
-25-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
1.4 |
1.18 |
2.3 |