Bộ nguồn PMC Series Delta được thiết kế nhỏ gọn với các loại tổ ong, dạng panel gắn trên tủ, không gắn trên thanh Din Rail. Thân vỏ của thiết bị được làm bằng nhôm hoặc thép SECC cho phép hoạt động đa dạng trong nhiều môi trường khác nhau mà không sợ bị ăn mòn. Bộ nguồn PMC Series Delta có điện áp hoạt động rộng 5V, 12V, 24V, 48V, công suất đa dạng 15W, 35W, 50W, 100W, 150W, 300W, 600W.
PMC Series Delta
Đặc điểm bộ nguồn PMC Series Delta
- Thiết kế kích thước nhỏ gọn
- Khả năng đấu dây, lắp đặt dễ dàng
- Thân vỏ bằng nhôm hoặc thép SECC cho phép hoạt động đa dạng trong nhiều môi trường
- Chức năng bảo vệ quá tải, quá áp, quá nhiệt
- Loại: tổ ong, dạng panel gắn trên tủ, không gắn trên thanh Din Rail.
- Điện áp ngõ ra đa dạng: 5V, 12V, 24V, 48V
- Dải công suất hoạt động rộng từ 15W, 35W, 50W, 100W, 150W, 300W, 600W
Bảng thông số bộ nguồn PMC Series Delta
Model |
PMC-05V015W1AA |
PMC-05V035W1A |
PMC-05V050W1AA |
Điện áp đầu ra |
5V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
4.75-5.50V |
Dòng định mức đầu ra |
0-3.0A |
0-7.0A |
0-10.0A |
Công suất tiêu thụ |
15W |
35W |
50W |
PARD (20MHz) |
<70mVpp |
Thời gian giữ |
>15ms (115VAC), >80ms (230VAC) |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<0.32A (115VAC), 0.22A (230VAC) |
<0.9A (115VAC), 0.8A (230VAC) |
<1.1A (115VAC), 0.7A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>79% |
>78% (115VAC), >79% (230VAC) |
>79% |
Hệ số công suất |
Tiêu chuẩn EN 61000-3-2 |
Dòng rò |
<1mA (240VAC) |
Kích thước |
77 × 51 × 28mm |
98 × 97 × 38mm |
128 × 97 × 38mm |
Vật liệu |
Nhôm |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng |
0.16kg |
0.18kg |
0.57kg |
Model |
PMC-12V035W1A |
PMC-12V050W1A |
PMC-12V060W1NA |
PMC-12V100W1AA |
Điện áp đầu ra |
12V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
11-14V |
12-14V |
11-14V |
Dòng định mức đầu ra |
0-3.0A |
0-4.17A |
0-5.0A |
0-8.33A |
Công suất tiêu thụ |
35W |
50W |
60W |
100W |
PARD (20MHz) |
<100mVpp |
Thời gian giữ |
>15ms (115VAC), >80ms (230VAC) |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<0.75A (115VAC), 0.22A (230VAC) |
<1.1A (115VAC), 0.7A (230VAC) |
<1.35A (115VAC), 0.9A (230VAC) |
<2.0A (115VAC), 1.1A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>85% (115VAC), >86% (230VAC) |
>84% |
>86% (115VAC), >87% (230VAC) |
>84% (115VAC), >86% (230VAC) |
Hệ số công suất |
Tiêu chuẩn EN 61000-3-2 |
Dòng rò |
<1mA (240VAC) |
Kích thước (mm) |
98 × 97 × 38 |
128 × 97 × 38 |
128 × 97 × 38 |
158 × 97 × 38 |
Vật liệu |
Nhôm |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
-20-70°C |
-10-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.21 |
0.26 |
0.28 |
0.45 |
Model |
PMC-12V150W1B |
PMC-12V600W1BA |
Điện áp đầu ra |
12V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
11-14V |
10.8-13.2V |
Dòng định mức đầu ra |
0-12.5A |
0-50A |
Công suất tiêu thụ |
150W |
600W |
PARD (20MHz) |
<100mVpp |
<240mVpp |
Thời gian giữ |
>30ms |
>20ms |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<1.7A (115VAC), <1A (230VAC) |
<6.5A (115VAC), <3.2A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>87% (115VAC), >88% (230VAC) |
>85.5% (115VAC), >89% (230VAC) |
Hệ số công suất |
>0.99 (115VAC), >0.9 (230VAC) |
>0.98 (115VAC), >0.95 (230VAC) |
Dòng rò |
<1mA (240VAC) |
Kích thước (mm) |
98 × 97 × 38 |
128 × 97 × 38 |
Phương pháp làm mát |
Đối lưu |
Làm mát cưỡng bức |
Vật liệu |
Nhôm |
Thép SECC |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
-20-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.54 |
1.51 |
Model |
PMC-24V035W1A |
PMC-24V050W1A |
PMC-24V075W1A |
PMC-24V100W1A |
PMC-24V150W1A |
Điện áp đầu ra |
24V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
22-28V |
Dòng định mức đầu ra |
0-1.46A |
0-2.1A |
0-3.12A |
0-4.17A |
0-6.25A |
Công suất tiêu thụ |
35W |
50W |
75W |
100W |
150W |
PARD (20MHz) |
<150mVpp |
<100mVpp |
<150mVpp |
<100mVpp |
Thời gian giữ |
>15ms (115VAC), >80ms (230VAC) |
>15ms (115VAC), >90ms (230VAC) |
>15ms (115VAC), >80ms (230VAC) |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<0.75A (115VAC), <0.5A (230VAC) |
<1.1A (115VAC), <0.7A (230VAC) |
<1.5A (115VAC), <1.0A (230VAC) |
<2.0A (115VAC), <1.1A (230VAC) |
<3.1A (115VAC), <2.0A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>85% |
>86% |
>86% |
>86% |
>87& (115VAC), >87% (230VAC) |
Hệ số công suất |
Tiêu chuẩn EN 61000-3-2 |
Dòng rò |
<1mA (240VAC) |
Kích thước (mm) |
128 × 97 × 38 |
158 × 97 × 38 |
178 × 97 × 38 |
Phương pháp làm mát |
Đối lưu |
Vật liệu |
Nhôm |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.24 |
0.26 |
0.3 |
0.41 |
0.48 |
Model |
PMC-24V150W2AA |
PMC-24V150W1B |
PMC-24V300W1BA |
PMC-24V600W1BA |
PMC-DSPV100W1A |
Điện áp đầu ra |
24V |
24V |
V1: 24V, V2 SB: 12V |
24V |
V1: 24V, V2: 5V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
22-28V |
V1: 22-28V |
21.6-26.4V |
V1: 22.8-26.4V |
Dòng định mức đầu ra |
0-6.25A |
0-6.25A |
V1: 12.5A (0-12.5A) V2 SB: 0.5A (0-0.5A) |
0-25A |
V1: 2.7A (0.3-4.0A) V2: 7.0A (0.8-7.0A) |
Công suất tiêu thụ |
150W |
150W |
300W |
600W |
100W |
PARD (20MHz) |
<100mVpp |
V1: <100mVpp, V2: <200mVpp |
<180mVpp |
V1: <200mVpp, V2: <80mVpp |
Thời gian giữ |
>20ms (230VAC) |
>30ms |
>15ms |
>20ms |
>15ms (115VAC), >80ms (230VAC) |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<1.6A (230VAC) |
<1.7A (115VAC), <1A (230VAC) |
<4.0A (115VAC), <2.0A (230VAC) |
<6.5A (115VAC), <3.2A (230VAC) |
<2.0A (115VAC), <1.1A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>87% (230VAC) |
>89% (115VAC), >91% (230VAC) |
>86% (115VAC), >88% (230VAC) |
>86% (115VAC), >89% (230VAC) |
>84% (115VAC), >86% (230VAC) |
Dòng rò |
<1mA (240VAC) |
<1mA (240VAC) |
<1mA (240VAC) |
<1.5mA (240VAC) |
<1mA (240VAC) |
Kích thước (mm) |
178 × 97 × 38 |
178 × 97 × 38 |
199 × 105 × 41 |
215 × 120 × 61 |
178 × 97 × 38 |
Phương pháp làm mát |
Đối lưu |
Làm mát cưỡng bức |
Đối lưu |
Vật liệu |
Nhôm |
Thép SECC |
Nhôm |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
-20-70°C |
-10-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.5 |
0.54 |
0.82 |
1.6 |
0.52 |
Model |
PMC-48V150W1BA |
PMC-48V600W1BA |
Điện áp đầu ra |
48V |
Phạm vi điện áp đầu ra |
44-53V |
43.2-52.8V |
Dòng định mức đầu ra |
0-3.125A |
0-12.5A |
Công suất tiêu thụ |
150W |
600W |
PARD (20MHz) |
<200mVpp |
<600mVpp |
Thời gian giữ |
>30ms |
>20ms |
Pha đầu vào |
Pha đơn |
Phạm vi điện áp đầu vào |
85-264VAC |
Tần số |
47-63Hz |
Dòng định mức đầu vào |
<1.7A (115VAC), <1A (230VAC) |
<6.5A (115VAC), <3.2A (230VAC) |
Hiệu suất tải |
>89% (115VAC), >91% (230VAC) |
>87% (115VAC), >90% (230VAC) |
Dòng rò |
<1.5mA (240VAC) |
<1mA (240VAC) |
Kích thước (mm) |
178 × 97 × 38 |
215 × 120 × 61 |
Phương pháp làm mát |
Đối lưu |
Làm mát cưỡng bức |
Vật liệu |
Nhôm |
Thép SECC |
Nhiệt độ môi trường |
-10-70°C |
-20-70°C |
Độ ẩm môi trường |
5-95%RH |
Trọng lượng (kg) |
0.53 |
1.54 |