Điều khiển và giám sát từ xa Easergy T300 Schneider được thiết kế nhỏ gọn, hoạt động bền bỉ, chính xác trong đa dạng điều kiện môi trường. Phạm vi điện áp hoạt động rộng, đáp ứng nhiều ứng dụng. Ngoài ra, thiết bị còn được ưa chuộng sử dụng vì lắp đặt dễ dàng, tiện lợi trong các không gian nhỏ hẹp. Easergy T300 Schneider được tích hợp các phím thao tác rõ ràng giúp người dùng dễ sử dụng.
Đặc điểm điều khiển và giám sát từ xa Easergy T300 Schneider
+ Thiết kế nhỏ gọn, hoạt động bền bỉ, chính xác trong đa dạng điều kiện môi trường.
+ Lắp đặt dễ dàng, tiện lợi trong các không gian nhỏ hẹp
+ Phạm vi điện áp hoạt động rộng, đáp ứng nhiều ứng dụng
+ Các phím thao tác được thiết kế rõ ràng giúp người dùng dễ sử dụng
Bảng thông số một vài Series dòng điều khiển và giám sát từ xa Easergy T300 Schneider
Bảng thông số HU250 Schneider
Xả tĩnh điện |
IEC 61000-4-2 Level 4/ Criteria B |
15 kV trong không khí
8 kV at contact
|
Trường điện từ RF bức xạ |
IEC 61000-4-3 Level 4/ Criteria A |
30 V/m – 27 MHz to 6 GHz |
Chuyển tiếp |
IEC 61000-4-4 Level 4/ Criteria A |
Nguồn cấp, Ethernet |
CM: ±4 kV 5 kHz – 100 kHz |
Mạch khác |
CM: ±2 kV 5 kHz – 100 kHz |
Chống sét |
IEC 61000-4-5
Nguồn cấp: Level 4/ Criteria A
Mạch khác: Level 3/ Criteria A
|
CM: 2 kV - wave 1,2/50 µs
DM: 1 kV - wave 1,2/50 µs
|
Nhiễu RF |
IEC 61000-4-6 Level 3/ Criteria A |
10 Veff
0.15 MHz to 80 MHz
|
Tần số điện từ trường |
IEC 61000-4-8 Level 5/ Criteria B |
100 A/m – 50 Hz enduring
1000 A/m from 1 to 3 s
|
Miễn dịch với điện áp giảm |
IEC 61000-4-29 Criteria A |
Độ sụt áp |
24 Vdc : 100 ms
48 Vdc : 500 ms
|
Ngắt điện áp |
24 Vdc : 100 ms
48 Vdc : 500 ms
|
Miễn dịch từ trường xung |
IEC 61000-4-9 Level 5/ Criteria A |
1000 A/m |
Nhiễu (chế độ chung) |
IEC 61000-4-16 Level 4/ Criteria A |
CM: 30 V for 15 Hz to 150 kHz 300 V during 1 s |
Sóng dao động tắt dần |
IEC 61000-4-18 Level 3/ Criteria A |
CM: 100 kHz, 1 MHz, 3 MHz, 10 MHz, 30 MHz - 2 kV |
Bảng thông số SC150 Schneider
Điện môi |
Điện môi |
IEC 60255-27 |
Chế độ chung |
Cách nhiệt (50 Hz/1 min.): 2 kV |
Tương thích điện từ |
Xả tĩnh điện |
IEC 61000-4-2 |
15 kV in air |
|
Level 4/ Criteria B |
8 kV at contact |
|
Trường điện từ RF bức xạ |
IEC 61000-4-3 |
30 V/m – 27 MHz to 6 GHz |
Level 4/ Criteria A |
Chuyển tiếp |
IEC 61000-4-4 |
Nguồn cấp, Ethernet |
CM: ±4 kV 5 kHz – 100 kHz |
Level 4/ Criteria A |
Mạch khác |
CM: ±2 kV 5 kHz – 100 kHz |
Chống sét |
IEC 61000-4-5 Power supply: Level 4/ Criteria A Other circuits: Level 3/ Criteria A |
CM: 2 kV - wave 1.2/50 µs DM: 1 kV - wave 1.2/50 µs |
Nhiễu RF |
IEC 61000-4-6 Level 3/ Criteria A |
10 Veff 0.15 MHz to 80 MHz |
Tần số điện từ trường |
IEC 61000-4-8 Level 5/ Criteria B |
100 A/m – 50 Hz enduring 1000 A/m from 1 to 3 s |
Miễn dịch với điện áp giảm |
IEC 61000-4-29 Criteria A |
Độ sụt áp: |
24 Vdc : 100 ms 48 Vdc : 500 ms |
Ngắt điện áp: |
24 Vdc : 100 ms 48 Vdc : 500 ms |
Miễn dịch từ trường xung |
IEC 61000-4-9 Level 5/ Criteria A |
1000 A/m |
Nhiễu (chế độ chung) |
IEC 61000-4-16 Level 4/ Criteria A |
CM: 30 V for 15 Hz to 150 kHz 300 V during 1 s |
Sóng dao động tắt dần |
IEC 61000-4-18 Level 3/ Criteria A |
CM: 100 kHz, 1 MHz, 3 MHz, 10 MHz, 30 MHz - 2 kV |
Bảng thông số LV150 Schneider
Xả tĩnh điện |
IEC 61000-4-2 Level 4/ Criteria B |
15 kV in air
8 kV at contact
|
Trường điện từ RF bức xạ |
IEC 61000-4-3 Level 4/ Criteria A |
30 V/m – 27 MHz to 6 GHz |
Chuyển tiếp |
IEC 61000-4-4 Level 4/ Criteria A |
Nguồn cấp. Ethernet |
CM: ±4 kV 5 kHz – 100 kHz |
Mạch khác |
CM: ±2 kV 5 kHz – 100 kHz |
Chống sét |
IEC 61000-4-5
Nguồn cấp Level 4/ Criteria A
Mạch khác Level 3/ Criteria A
|
CM: 2 kV - wave 1.2/50 µs
DM: 1 kV - wave 1.2/50 µs
|
Nhiễu RF |
IEC 61000-4-6 Level 3/ Criteria A |
10 Veff
0.15 MHz đến 80 MHz
|
Tần số điện từ trường |
IEC 61000-4-8 Level 5/ Criteria B |
100 A/m – 50 Hz enduring
1000 A/m from 1 to 3 s
|
Miễn dịch với điện áp giảm |
IEC 61000-4-29 Criteria A |
Độ sụt áp |
24 Vdc : 100 ms
48 Vdc : 500 ms
|
Ngắt điện áp |
24 Vdc : 100 ms
48 Vdc : 500 ms
|
Miễn dịch từ trường xung |
IEC 61000-4-9 Level 5/ Criteria A |
1000 A/m |
Nhiễu (chế độ chung) |
IEC 61000-4-16 Level 4/ Criteria A |
CM: 30 V for 15 Hz to 150 kHz 300 V during 1 s |
Sóng dao động tắt dần |
IEC 61000-4-18 Level 3/ Criteria A |
CM: 100 kHz, 1 MHz, 3 MHz, 10 MHz, 30 MHz - 2 kV |
Bảng thông số PS50 Schneider
Xả tĩnh điện |
IEC 61000-4-2 Level 4 / Criteria B |
15 kV in air 8 kV at contact |
Trường điện từ RF bức xạ |
IEC 61000-4-3 Level 4 / Criteria A |
30 V/m – 27 MHz to 6 GHz |
Chuyển tiếp |
IEC 61000-4-4 Level 3,4 / Criteria A |
AC Đầu ra V, RS485 |
CM: ±4 kV (L4) 5 kHz – 100 kHz |
Other circuits |
CM: ±2 kV (L3) 5 kHz – 100 kHz |
Chống sét |
IEC 61000-4-5 Level 3,4 / Criteria A |
AC supply input |
CM: 4 kV (L4) - wave 1.2/50 µs
DM: 2 kV (L4) - wave 1.2/50 µs
|
Others |
CM: 2 kV (L3) - wave 1,2/50 µs
DM: 1 kV (L3) - wave 1,2/50 µs
|
Nhiễu RF |
IEC 61000-4-6 Level 3 / Criteria A |
10 Veff 0.15 MHz to 80 MHz |
Tần số điện từ trường |
IEC 61000-4-8 Level 5 / Criteria B |
100 A/m – 50 Hz enduring
1000 A/m from 1 to 3 s
|
Xung từ trường |
IEC 61000-4-9 Level 5 / Criteria A |
1000 A/m |
Nhiễu (chế độ chung) |
IEC 61000-4-16 Level 4 / Criteria A |
CM: 30 V for 15 Hz to 150 kHz 300 V during 1 s |
Sóng dao động tắt dần |
IEC 61000-4-18 Level 3/ Criteria A |
CM: 100 kHz, 1 MHz, 3 MHz, 10 MHz, 30 MHz - 2 kV |