Động cơ bước AiC Series Autonics được thiết kế với đa dạng tính năng, ưu việt với khả năng điều khiển trực tiếp thông qua kết nối mạng với các thiết bị điều khiển chính. Điều này giúp người dùng dễ dàng kết nối, lập trình và cài đặt. Ngoài ra, Series này còn cung cấp thông tin về vị trí hiện tại với độ phân giải cao lên đến 16.000 xung/vòng quay. AiC Series Autonics hiện là lựa chọn được nhiều đơn vị tin tưởng để ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất bút bi, máy cắt, máy kiểm tra 3D....
Động cơ bước AiC Series Autonics
Tính năng động cơ bước AiC Series Autonics
- Khả năng điều khiển tối đa 31 trục thông qua giao tiếp RS485
- AiC Series có kích thước đa dạng đáp ứng được nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào môi trường lắp đặt
- Tích hợp 14 lệnh điều khiển và tối đa 256 bước để lập trình hoạt động

- Có sẵn 4 chế độ hoạt động: chế độ liên tục, chế độ bước chậm, chế độ index, chế độ chương trình.
- I/O 50 chân giúp đấu dây linh hoạt hơn.
- Hệ thống động cơ bước vòng lặp khép kín có tốc độ phản hồi nhanh trong quá trình vận hành liên tục và có chi phí thấp hơn so với các loại động cơ Servo thông thường.
- AiC Autonics Series sử dụng ngôn ngữ lập trình C (32 bit, 64bit)
- Thiết bị có độ phân giải mã hóa đa dạng từ 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 72000, 10000
- Tích hợp chức năng cảnh báo ngõ ra đa dạng: quá dòng, quá tốc độ, lỗi kết nối động cơ, quá nóng, lỗi kết bộ mã hóa (17 chế độ cảnh báo)
Thông số động cơ bước AiC Series Autonics
Kích thước khung động cơ |
20x20mm, 28x28mm, 35x35mm, 42x42mm, 57.2x57.2mm, 60x60mm |
Chiều dài động cơ |
(20×20mm)41.2mm, (28×28mm)59mm, (35×35mm)52mm, (42×42mm)73.5mm, (57.15×57.15mm)90.3mm, (60×60mm)102.8mm
(20×20mm)53.1mm, (28×28mm)65mm, (35×35mm)68.5mm, (42×42mm)81.5mm, (57.15×57.15mm)111.3mm, (60×60mm)119.8mm
(28×28mm)46mm, (35×35mm)41.5mm, (42×42mm)67.5mm, (57.15×57.15mm)77.3mm, (60×60mm)81.9mm
(42×42mm)102.3mm, (57.2×57.2mm)112.1mm, (60×60mm)116.7mm
(42×42mm)108.3mm, (57.2×57.2mm)125.1mm, (60×60mm)137.6mm
(42×42mm)116.3mm, (57.2×57.2mm)146.1mm, (60×60mm)154.6mm
|
Độ phân giải bộ mã hóa |
4000PPR (1000PPRx4)
10.000PPR (2500PPRx4)
16.000PPR (4000PPRx4)
|
Thắng |
Loại tích hợp, loại tiêu chuẩn |
Động cơ_loại trục |
Trục đơn |
Động cơ_Phương thức hoạt động |
Điều khiển lưỡng cực |
Động cơ_Chiều dài động cơ |
68.5mm |
Động cơ_Pha ngõ vào |
A, A-, B, B-, Z, Z- |
Động cơ_Tần số đáp ứng tối đa |
1000kHz |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng tối đa |
1.2A/Pha |
Nhiệt độ môi trường |
Hoạt động: 0 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃ |
Độ ẩm môi trường |
20 đến 85%RH, bảo quản: 15 đến 90%RH |
Ứng dụng AiC Autonics Series
- Ngành công nghiệp sản xuất bút bi
- Máy cắt và kiểm tra thiết bị có đèn nền LED
- Máy kiểm tra 3D